Phong độ Racing Genk gần đây, KQ Racing Genk mới nhất
Phong độ Racing Genk gần đây
-
02/02/2025Racing GenkBeerschot Wilrijk 11 - 0W
-
25/01/2025WesterloRacing Genk0 - 2W
-
19/01/2025MechelenRacing Genk1 - 2W
-
12/01/20251 Racing GenkOud Heverlee0 - 0W
-
26/12/2024Royal AntwerpRacing Genk2 - 1D
-
22/12/2024Racing GenkAnderlecht1 - 0W
-
15/12/2024Club BruggeRacing Genk0 - 0L
-
07/12/2024Racing GenkKortrijk1 - 1W
-
16/01/2025Club BruggeRacing Genk1 - 1L
-
08/01/2025Sint-TruidenseRacing Genk0 - 1W
Thống kê phong độ Racing Genk gần đây, KQ Racing Genk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Racing Genk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Racing Genk gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Racing GenkBeerschot Wilrijk 11 - 0W
-
25/01/2025WesterloRacing Genk0 - 2W
-
19/01/2025MechelenRacing Genk1 - 2W
-
12/01/20251 Racing GenkOud Heverlee0 - 0W
-
26/12/2024Royal AntwerpRacing Genk2 - 1D
-
22/12/2024Racing GenkAnderlecht1 - 0W
-
15/12/2024Club BruggeRacing Genk0 - 0L
-
07/12/2024Racing GenkKortrijk1 - 1W
-
16/01/2025Club BruggeRacing Genk1 - 1L
-
08/01/2025Sint-TruidenseRacing Genk0 - 1W
- Kết quả Racing Genk mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Racing Genk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Racing Genk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Racing Genk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 42 | 22 | 20 | 39 | T B B B T T |
6 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
7 | KAA Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 31 | 25 | 6 | 33 | H T B H H H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | -3 | 23 | B H B B B B |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: