Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây, KQ Zulte-Waregem II Nữ mới nhất
Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây
-
18/01/2025Zulte-Waregem II NữStandard Liege B Nữ0 - 1D
-
14/12/2024FC Alken NữZulte-Waregem II Nữ0 - 0W
-
07/12/2024Zulte-Waregem II NữLadies Genk B Nữ0 - 0W
-
30/11/2024KV Mechelen NữZulte-Waregem II Nữ0 - 1W
-
23/11/2024Zulte-Waregem II NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 0W
-
16/11/2024Loyers WZulte-Waregem II Nữ0 - 0D
-
09/11/2024Zulte-Waregem II NữBredene W2 - 1W
-
26/10/2024Famkes Merkem NữZulte-Waregem II Nữ0 - 0W
-
19/10/2024Zulte-Waregem II NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0D
-
12/10/2024Zulte-Waregem II NữAnderlecht II Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây, KQ Zulte-Waregem II Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Zulte-Waregem II NữStandard Liege B Nữ0 - 1D
-
14/12/2024FC Alken NữZulte-Waregem II Nữ0 - 0W
-
07/12/2024Zulte-Waregem II NữLadies Genk B Nữ0 - 0W
-
30/11/2024KV Mechelen NữZulte-Waregem II Nữ0 - 1W
-
23/11/2024Zulte-Waregem II NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 0W
-
16/11/2024Loyers WZulte-Waregem II Nữ0 - 0D
-
09/11/2024Zulte-Waregem II NữBredene W2 - 1W
-
26/10/2024Famkes Merkem NữZulte-Waregem II Nữ0 - 0W
-
19/10/2024Zulte-Waregem II NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0D
-
12/10/2024Zulte-Waregem II NữAnderlecht II Nữ0 - 0L
- Kết quả Zulte-Waregem II Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zulte-Waregem II Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem II Nữ (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Zulte-Waregem II Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 44 | 26 | 18 | 36 | T T T T T T |
2 | KV Mechelen (W) | 16 | 11 | 1 | 4 | 55 | 26 | 29 | 34 | B B T T T T |
3 | Moldavo (W) | 15 | 11 | 0 | 4 | 40 | 16 | 24 | 33 | T T T T T T |
4 | Zulte-Waregem II (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 | 33 | H T T T T H |
5 | Bredene W | 15 | 10 | 0 | 5 | 42 | 24 | 18 | 30 | T T T B B T |
6 | KVK Tienen (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 27 | T H B H B B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 24 | B T T B T T |
8 | Anderlecht II (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 24 | 5 | 22 | B B T H B T |
9 | Standard Liege B (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 27 | 23 | 4 | 22 | B B T B T H |
10 | Famkes Merkem (W) | 16 | 7 | 0 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B T T B T B |
11 | Bilzen United (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 25 | 36 | -11 | 15 | T H B H B B |
12 | Loyers W | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 14 | B H B B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 32 | 37 | -5 | 13 | B B B B T B |
14 | Gent B (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 20 | 43 | -23 | 10 | B B T H B B |
15 | Ladies Genk B (W) | 16 | 2 | 2 | 12 | 27 | 46 | -19 | 8 | H B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 16 | 62 | -46 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: