Phong độ CD Mafra gần đây, KQ CD Mafra mới nhất
Phong độ CD Mafra gần đây
-
19/01/2025Pacos de FerreiraCD Mafra1 - 0L
-
05/01/2025SCU TorreenseCD Mafra0 - 0L
-
29/12/2024CD MafraFeirense0 - 0D
-
21/12/2024LeixoesCD Mafra0 - 1L
-
14/12/2024CD MafraSL Benfica B2 - 0W
-
08/12/20241 CD MafraMaritimo1 - 1L
-
01/12/2024PenafielCD Mafra1 - 1D
-
09/11/2024CD MafraViseu0 - 1L
-
03/11/2024FC FelgueirasCD Mafra0 - 0D
-
29/10/2024CD MafraUniao Leiria1 - 0W
Thống kê phong độ CD Mafra gần đây, KQ CD Mafra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ CD Mafra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ CD Mafra gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025Pacos de FerreiraCD Mafra1 - 0L
-
05/01/2025SCU TorreenseCD Mafra0 - 0L
-
29/12/2024CD MafraFeirense0 - 0D
-
21/12/2024LeixoesCD Mafra0 - 1L
-
14/12/2024CD MafraSL Benfica B2 - 0W
-
08/12/20241 CD MafraMaritimo1 - 1L
-
01/12/2024PenafielCD Mafra1 - 1D
-
09/11/2024CD MafraViseu0 - 1L
-
03/11/2024FC FelgueirasCD Mafra0 - 0D
-
29/10/2024CD MafraUniao Leiria1 - 0W
- Kết quả CD Mafra mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Mafra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Mafra (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
CD Mafra (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 22 | 8 | 36 | B T T H T H |
2 | SL Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 34 | B B T H T T |
3 | CD Tondela | 18 | 8 | 9 | 1 | 34 | 20 | 14 | 33 | H T H B H H |
4 | SCU Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 30 | T T B T H H |
5 | GD Chaves | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B H B H T |
6 | Alverca | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 22 | 6 | 28 | T T T B H T |
7 | Viseu | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H B H B |
8 | Uniao Leiria | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 18 | 6 | 25 | T B T T H B |
9 | Feirense | 18 | 5 | 9 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | B T H H T H |
10 | Vizela | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 | H B T T H T |
11 | Leixoes | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 23 | H B T B H B |
12 | Portimonense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | T B H T T T |
13 | FC Felgueiras | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 22 | H T B T T B |
14 | Pacos de Ferreira | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B T B T |
15 | Maritimo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 20 | H T B B B H |
16 | CD Mafra | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | B T B H B B |
17 | Porto B | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | B H B B B B |
18 | Oliveirense | 18 | 2 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: