Phong độ Real Tomayapo gần đây, KQ Real Tomayapo mới nhất
Phong độ Real Tomayapo gần đây
-
15/06/2025Real TomayapoBlooming0 - 1D
-
28/05/2025Jorge WilstermannReal Tomayapo0 - 0D
-
17/05/2025Real TomayapoIndependiente Petrolero 11 - 0D
-
12/05/2025Always ReadyReal Tomayapo0 - 1D
-
04/05/20251 Real TomayapoAurora 10 - 0D
-
26/04/20251 Club GuabiraReal Tomayapo1 - 0L
-
19/04/2025Real TomayapoUniversitario De Vinto1 - 0D
-
12/04/2025ABBReal Tomayapo0 - 0D
-
22/05/2025Real TomayapoAlways Ready1 - 1W
-
01/05/2025The StrongestReal Tomayapo2 - 0L
Thống kê phong độ Real Tomayapo gần đây, KQ Real Tomayapo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
Thống kê phong độ Real Tomayapo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 8 | 0 | 7 | 1 |
- Cúp LFFPB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Real Tomayapo gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025Real TomayapoBlooming0 - 1D
-
28/05/2025Jorge WilstermannReal Tomayapo0 - 0D
-
17/05/2025Real TomayapoIndependiente Petrolero 11 - 0D
-
12/05/2025Always ReadyReal Tomayapo0 - 1D
-
04/05/20251 Real TomayapoAurora 10 - 0D
-
26/04/20251 Club GuabiraReal Tomayapo1 - 0L
-
19/04/2025Real TomayapoUniversitario De Vinto1 - 0D
-
12/04/2025ABBReal Tomayapo0 - 0D
-
22/05/2025Real TomayapoAlways Ready1 - 1W
-
01/05/2025The StrongestReal Tomayapo2 - 0L
- Kết quả Real Tomayapo mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
- Kết quả Real Tomayapo mới nhất ở giải Cúp LFFPB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Tomayapo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Tomayapo (sân nhà) | 8 | 1 | 0 | 0 |
Real Tomayapo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Real Tomayapo thắng
Bại: là số trận Real Tomayapo thua
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 10 | 7 | 3 | 0 | 31 | 11 | 20 | 24 | T T H H T H |
2 | The Strongest | 10 | 7 | 1 | 2 | 29 | 16 | 13 | 22 | H T T B T T |
3 | Bolivar | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T T H B H |
4 | Blooming | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 18 | B T T H H H |
5 | San Jose de Oruro | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B H T T B |
6 | ABB | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T H B B H B |
7 | Oriente Petrolero | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H B T T T |
8 | Universitario De Vinto | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H B B T T H |
9 | Club Guabira | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 24 | -7 | 11 | T B T H B H |
10 | Real Tomayapo | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 | B H H H H H |
11 | San Antonio Bulo Bulo | 10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 23 | -6 | 10 | H T B H B H |
12 | Independiente Petrolero | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 9 | B H B T H B |
13 | Nacional Potosi | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 8 | T H B T H B |
14 | Real Oruro | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H T B H H B |
15 | Jorge Wilstermann | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 4 | T B B B H B |
16 | Aurora | 10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | -19 | H H B B T T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia