Phong độ Sarajevo gần đây, KQ Sarajevo mới nhất
Phong độ Sarajevo gần đây
-
10/05/2025SarajevoNK Siroki Brijeg0 - 1L
-
03/05/2025FK Sloga DobojSarajevo0 - 2W
-
27/04/2025SarajevoFK Zeljeznicar1 - 0W
-
23/04/2025SarajevoSloboda0 - 0D
-
20/04/2025Borac Banja LukaSarajevo2 - 0L
-
11/04/2025SarajevoHSK Zrinjski Mostar0 - 0D
-
06/04/2025GOSK GabelaSarajevo0 - 0W
-
07/05/2025SarajevoNK Siroki Brijeg2 - 0W
-
15/04/2025Borac Banja LukaSarajevo 10 - 1W
-
03/04/2025SarajevoBorac Banja Luka 10 - 1L
Thống kê phong độ Sarajevo gần đây, KQ Sarajevo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Sarajevo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Sarajevo gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025SarajevoNK Siroki Brijeg0 - 1L
-
03/05/2025FK Sloga DobojSarajevo0 - 2W
-
27/04/2025SarajevoFK Zeljeznicar1 - 0W
-
23/04/2025SarajevoSloboda0 - 0D
-
20/04/2025Borac Banja LukaSarajevo2 - 0L
-
11/04/2025SarajevoHSK Zrinjski Mostar0 - 0D
-
06/04/2025GOSK GabelaSarajevo0 - 0W
-
07/05/2025SarajevoNK Siroki Brijeg2 - 0W
-
15/04/2025Borac Banja LukaSarajevo 10 - 1W
-
03/04/2025SarajevoBorac Banja Luka 10 - 1L
- Kết quả Sarajevo mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả Sarajevo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sarajevo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarajevo (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Sarajevo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Sarajevo thắng
Bại: là số trận Sarajevo thua
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 30 | 24 | 4 | 2 | 65 | 13 | 52 | 76 | H T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 30 | 24 | 3 | 3 | 56 | 12 | 44 | 75 | T T B T T T |
3 | Sarajevo | 30 | 17 | 9 | 4 | 54 | 20 | 34 | 60 | H B H T T B |
4 | FK Zeljeznicar | 30 | 18 | 5 | 7 | 49 | 33 | 16 | 59 | T B T B T T |
5 | FK Sloga Doboj | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 40 | -9 | 41 | B T B B B B |
6 | FK Velez Mostar | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B H T B B |
7 | NK Siroki Brijeg | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 43 | -7 | 37 | H B T B B T |
8 | Radnik Bijeljina | 30 | 11 | 3 | 16 | 41 | 49 | -8 | 36 | B T T H T B |
9 | Posusje | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H T B H T T |
10 | FK Igman Konjic | 30 | 8 | 5 | 17 | 29 | 60 | -31 | 29 | T T H H B H |
11 | Sloboda | 30 | 1 | 7 | 22 | 17 | 59 | -42 | 10 | B B H H B H |
12 | GOSK Gabela | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 70 | -50 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina