Phong độ Ah so Santa SP gần đây, KQ Ah so Santa SP mới nhất
Phong độ Ah so Santa SP gần đây
-
23/01/2025Corinthians Paulista (SP)Ah so Santa SP2 - 1L
-
20/01/2025MirassolAh so Santa SP 14 - 0L
-
17/01/2025Ah so Santa SPSao Bernardo1 - 2L
-
05/08/2024Brasil de PelotasAh so Santa SP 21 - 0L
-
28/07/2024Ah so Santa SPBrasil de Pelotas0 - 0L
-
21/07/2024Ah so Santa SPCA Patrocinense0 - 0W
-
14/07/2024Maringa FCAh so Santa SP2 - 0L
-
07/07/20241 Ah so Santa SPInter de Limeira 10 - 0W
-
30/06/2024Ah so Santa SPSanto Andre2 - 0W
-
23/06/2024Esporte Clube Sao Jose SPAh so Santa SP 10 - 0D
Thống kê phong độ Ah so Santa SP gần đây, KQ Ah so Santa SP mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Ah so Santa SP gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil (Paulista) | 3 | 0 | 0 | 3 |
- D4 Brazil | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ Ah so Santa SP gần đây: theo giải đấu
-
23/01/2025Corinthians Paulista (SP)Ah so Santa SP2 - 1L
-
20/01/2025MirassolAh so Santa SP 14 - 0L
-
17/01/2025Ah so Santa SPSao Bernardo1 - 2L
-
05/08/2024Brasil de PelotasAh so Santa SP 21 - 0L
-
28/07/2024Ah so Santa SPBrasil de Pelotas0 - 0L
-
21/07/2024Ah so Santa SPCA Patrocinense0 - 0W
-
14/07/2024Maringa FCAh so Santa SP2 - 0L
-
07/07/20241 Ah so Santa SPInter de Limeira 10 - 0W
-
30/06/2024Ah so Santa SPSanto Andre2 - 0W
-
23/06/2024Esporte Clube Sao Jose SPAh so Santa SP 10 - 0D
- Kết quả Ah so Santa SP mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
- Kết quả Ah so Santa SP mới nhất ở giải D4 Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ah so Santa SP gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ah so Santa SP (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Ah so Santa SP (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T |
2 | Sao Bernardo | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Ponte Preta | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
4 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Noroeste | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
6 | Guarani SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | Santos | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
8 | Mirassol | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 3 | B T |
9 | Bragantino | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
10 | Inter de Limeira | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Gremio Novorizontin | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
12 | Portuguesa Desportos | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H H |
13 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Botafogo SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | AE Velo Clube SP | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ah so Santa SP | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes