Phong độ Aruko Sports Brasil gần đây, KQ Aruko Sports Brasil mới nhất
Phong độ Aruko Sports Brasil gần đây
-
26/02/2024Aruko Sports BrasilOperario Ferroviario PR1 - 0L
-
18/02/2024Independente Sao Joseense PRAruko Sports Brasil1 - 0L
-
15/02/2024Parana STC PRAruko Sports Brasil1 - 0D
-
11/02/2024Aruko Sports BrasilCoritiba PR0 - 2L
-
08/02/20241 Andraus BrasilAruko Sports Brasil0 - 0D
-
05/02/20241 Aruko Sports BrasilCianorte PR1 - 0D
-
01/02/2024Londrina PRAruko Sports Brasil 11 - 2W
-
28/01/2024Atletico ParanaenseAruko Sports Brasil1 - 1L
-
25/01/2024Aruko Sports BrasilAzuriz FC0 - 0L
-
22/01/2024Aruko Sports BrasilCascavel PR 11 - 0D
Thống kê phong độ Aruko Sports Brasil gần đây, KQ Aruko Sports Brasil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Aruko Sports Brasil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- CaP Brazil | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Aruko Sports Brasil gần đây: theo giải đấu
-
26/02/2024Aruko Sports BrasilOperario Ferroviario PR1 - 0L
-
18/02/2024Independente Sao Joseense PRAruko Sports Brasil1 - 0L
-
15/02/2024Parana STC PRAruko Sports Brasil1 - 0D
-
11/02/2024Aruko Sports BrasilCoritiba PR0 - 2L
-
08/02/20241 Andraus BrasilAruko Sports Brasil0 - 0D
-
05/02/20241 Aruko Sports BrasilCianorte PR1 - 0D
-
01/02/2024Londrina PRAruko Sports Brasil 11 - 2W
-
28/01/2024Atletico ParanaenseAruko Sports Brasil1 - 1L
-
25/01/2024Aruko Sports BrasilAzuriz FC0 - 0L
-
22/01/2024Aruko Sports BrasilCascavel PR 11 - 0D
- Kết quả Aruko Sports Brasil mới nhất ở giải CaP Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aruko Sports Brasil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aruko Sports Brasil (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Aruko Sports Brasil (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH CaP Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cianorte PR | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T T B |
2 | Operario Ferroviario PR | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
3 | Atletico Paranaense | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 | T T B H |
4 | Londrina PR | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H B T |
5 | Coritiba PR | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T B T |
6 | Azuriz FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
7 | Gremio Metropolitano Maringa | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B T B |
8 | Cascavel PR | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | B H T |
9 | Andraus Brasil | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | B T H B |
10 | Rio Branco PR | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B T |
11 | Parana PR | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | B H H |
12 | Independente Sao Joseense PR | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes