Phong độ Avai FC gần đây, KQ Avai FC mới nhất
Phong độ Avai FC gần đây
-
15/07/2025Athletic Club MGAvai FC 12 - 0L
-
06/07/2025Avai FCSC Paysandu Para0 - 0D
-
28/06/20251 CriciumaAvai FC1 - 1W
-
22/06/2025Avai FCAtletico Paranaense0 - 1L
-
18/06/2025Volta RedondaAvai FC0 - 1D
-
08/06/2025Avai FCCRB AL0 - 0W
-
01/06/2025Coritiba PRAvai FC1 - 0L
-
25/05/2025Avai FCChapecoense SC0 - 0W
-
16/05/2025Ferroviaria SPAvai FC1 - 1D
-
11/05/2025Avai FCAtletico Clube Goianiense0 - 0D
Thống kê phong độ Avai FC gần đây, KQ Avai FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Avai FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Brazil | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Avai FC gần đây: theo giải đấu
-
15/07/2025Athletic Club MGAvai FC 12 - 0L
-
06/07/2025Avai FCSC Paysandu Para0 - 0D
-
28/06/20251 CriciumaAvai FC1 - 1W
-
22/06/2025Avai FCAtletico Paranaense0 - 1L
-
18/06/2025Volta RedondaAvai FC0 - 1D
-
08/06/2025Avai FCCRB AL0 - 0W
-
01/06/2025Coritiba PRAvai FC1 - 0L
-
25/05/2025Avai FCChapecoense SC0 - 0W
-
16/05/2025Ferroviaria SPAvai FC1 - 1D
-
11/05/2025Avai FCAtletico Clube Goianiense0 - 0D
- Kết quả Avai FC mới nhất ở giải Hạng 2 Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avai FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avai FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Avai FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Avai FC thắng
Bại: là số trận Avai FC thua
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 6 | 10 | 33 | H H T T T T |
2 | Goias | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 33 | T B B T H T |
3 | Gremio Novorizontin | 16 | 8 | 6 | 2 | 21 | 11 | 10 | 30 | T T B H H T |
4 | Remo Belem (PA) | 16 | 6 | 7 | 3 | 18 | 14 | 4 | 25 | T B B T H H |
5 | Cuiaba | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 25 | T B B B H T |
6 | Avai FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 17 | 2 | 24 | T H B T H B |
7 | Chapecoense SC | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 16 | 4 | 23 | B T B B T H |
8 | Atletico Paranaense | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 20 | -1 | 23 | B T T B T B |
9 | Vila Nova | 16 | 7 | 2 | 7 | 14 | 15 | -1 | 23 | B B B T T H |
10 | Atletico Clube Goianiense | 16 | 5 | 7 | 4 | 18 | 16 | 2 | 22 | T H T B T H |
11 | CRB AL | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T B B B B |
12 | Criciuma | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 20 | T T H B H T |
13 | America MG | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 20 | B T H T B B |
14 | Operario Ferroviario PR | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B H |
15 | Ferroviaria SP | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T B T B B B |
16 | Athletic Club MG | 16 | 6 | 0 | 10 | 18 | 23 | -5 | 18 | B T T B T T |
17 | Botafogo SP | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 17 | -5 | 18 | H B T T H H |
18 | SC Paysandu Para | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B T T T H H |
19 | Volta Redonda | 16 | 3 | 6 | 7 | 7 | 14 | -7 | 15 | B H B T B H |
20 | Amazonas FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 23 | -10 | 14 | T B T H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes