Phong độ Avai FC gần đây, KQ Avai FC mới nhất
Phong độ Avai FC gần đây
-
28/06/20251 CriciumaAvai FC1 - 1W
-
22/06/2025Avai FCAtletico Paranaense0 - 1L
-
18/06/2025Volta RedondaAvai FC0 - 1D
-
08/06/2025Avai FCCRB AL0 - 0W
-
01/06/2025Coritiba PRAvai FC1 - 0L
-
25/05/2025Avai FCChapecoense SC0 - 0W
-
16/05/2025Ferroviaria SPAvai FC1 - 1D
-
11/05/2025Avai FCAtletico Clube Goianiense0 - 0D
-
06/05/2025GoiasAvai FC 12 - 1L
-
27/04/2025Avai FCAmerica MG1 - 0W
Thống kê phong độ Avai FC gần đây, KQ Avai FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Avai FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Brazil | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Avai FC gần đây: theo giải đấu
-
28/06/20251 CriciumaAvai FC1 - 1W
-
22/06/2025Avai FCAtletico Paranaense0 - 1L
-
18/06/2025Volta RedondaAvai FC0 - 1D
-
08/06/2025Avai FCCRB AL0 - 0W
-
01/06/2025Coritiba PRAvai FC1 - 0L
-
25/05/2025Avai FCChapecoense SC0 - 0W
-
16/05/2025Ferroviaria SPAvai FC1 - 1D
-
11/05/2025Avai FCAtletico Clube Goianiense0 - 0D
-
06/05/2025GoiasAvai FC 12 - 1L
-
27/04/2025Avai FCAmerica MG1 - 0W
- Kết quả Avai FC mới nhất ở giải Hạng 2 Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avai FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avai FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Avai FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Avai FC thắng
Bại: là số trận Avai FC thua
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 6 | 7 | 27 | T T H H T T |
2 | Goias | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | H T T T B B |
3 | Gremio Novorizontin | 13 | 7 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 25 | T T T T T B |
4 | Avai FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | T B T H B T |
5 | CRB AL | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 21 | B T B T B B |
6 | Cuiaba | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T T B B |
7 | Remo Belem (PA) | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | H H B T B B |
8 | America MG | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B B T H T |
9 | Atletico Paranaense | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 | T H B T T B |
10 | Chapecoense SC | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 12 | 4 | 19 | T B T B T B |
11 | Vila Nova | 14 | 6 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 19 | B B B B B T |
12 | Atletico Clube Goianiense | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 18 | B B T H T B |
13 | Ferroviaria SP | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 12 | 1 | 18 | H B H T B T |
14 | Operario Ferroviario PR | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | T B H B B T |
15 | Criciuma | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 16 | B T T T H B |
16 | Botafogo SP | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 13 | B T H H B T |
17 | Amazonas FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | H T B T B T |
18 | Athletic Club MG | 13 | 4 | 0 | 9 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
19 | Volta Redonda | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11 | H H T B H B |
20 | SC Paysandu Para | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B B B T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes