Phong độ Cuiaba gần đây, KQ Cuiaba mới nhất
Phong độ Cuiaba gần đây
-
06/07/2025Remo Belem (PA)Cuiaba0 - 0D
-
01/07/2025CuiabaBotafogo SP0 - 0L
-
23/06/2025Coritiba PRCuiaba0 - 0L
-
16/06/20251 Gremio NovorizontinCuiaba 11 - 0L
-
07/06/2025CuiabaSC Paysandu Para0 - 0W
-
01/06/2025Athletic Club MGCuiaba0 - 1W
-
27/05/2025CuiabaVila Nova 11 - 0W
-
17/05/2025Chapecoense SCCuiaba1 - 0L
-
12/05/2025CuiabaOperario Ferroviario PR0 - 2L
-
07/05/2025CRB ALCuiaba1 - 1D
Thống kê phong độ Cuiaba gần đây, KQ Cuiaba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Cuiaba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Brazil | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Cuiaba gần đây: theo giải đấu
-
06/07/2025Remo Belem (PA)Cuiaba0 - 0D
-
01/07/2025CuiabaBotafogo SP0 - 0L
-
23/06/2025Coritiba PRCuiaba0 - 0L
-
16/06/20251 Gremio NovorizontinCuiaba 11 - 0L
-
07/06/2025CuiabaSC Paysandu Para0 - 0W
-
01/06/2025Athletic Club MGCuiaba0 - 1W
-
27/05/2025CuiabaVila Nova 11 - 0W
-
17/05/2025Chapecoense SCCuiaba1 - 0L
-
12/05/2025CuiabaOperario Ferroviario PR0 - 2L
-
07/05/2025CRB ALCuiaba1 - 1D
- Kết quả Cuiaba mới nhất ở giải Hạng 2 Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cuiaba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuiaba (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Cuiaba (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Cuiaba thắng
Bại: là số trận Cuiaba thua
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 12 | 8 | 3 | 1 | 26 | 4 | 22 | 27 | B T H T T T |
2 | Cruzeiro | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 27 | T H T T H T |
3 | Bragantino | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 26 | H B T T B T |
4 | Bahia | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 24 | B T B T T T |
5 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
6 | Botafogo RJ | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 7 | 9 | 21 | B T H T T T |
7 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
8 | Atletico Mineiro | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | T H H T T B |
9 | Ceara | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 | 18 | T H T B B T |
10 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 16 | B T H H H B |
12 | Gremio (RS) | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B T T H B |
13 | Internacional RS | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H H B B T |
14 | Vasco da Gama | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 18 | -4 | 13 | B T B B T B |
15 | Sao Paulo | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 16 | -6 | 12 | B T B B B B |
16 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
17 | Juventude | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 11 | B B H B B T |
18 | Vitoria BA | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | T B B H H B |
19 | Fortaleza | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 19 | -7 | 10 | T B B B B B |
20 | Sport Club do Recife | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 20 | -15 | 3 | B B B H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes