Phong độ Rio Claro gần đây, KQ Rio Claro mới nhất
Phong độ Rio Claro gần đây
-
23/01/2025Rio ClaroEsporte Clube Sao Jose SP0 - 0D
-
19/01/2025Juventus SPRio Claro1 - 2D
-
17/01/2025Rio ClaroItuano SP 10 - 0D
-
18/08/2024Rio ClaroUniao Sao Joao EC0 - 1L
-
11/08/2024CA Taquaritinga SPRio Claro0 - 0L
-
28/07/2024Rio ClaroXV de Piracicaba0 - 0D
-
21/07/20241 Gremio Saocarlense/SPRio Claro0 - 0D
-
14/07/2024Uniao Sao Joao ECRio Claro0 - 0D
-
07/07/2024Rio ClaroCA Taquaritinga SP0 - 0L
-
23/06/2024XV de PiracicabaRio Claro0 - 1D
Thống kê phong độ Rio Claro gần đây, KQ Rio Claro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 7 | 3 |
Thống kê phong độ Rio Claro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Paulista B Brazil | 3 | 0 | 3 | 0 |
- SPC Brazil | 7 | 0 | 4 | 3 |
Phong độ Rio Claro gần đây: theo giải đấu
-
23/01/2025Rio ClaroEsporte Clube Sao Jose SP0 - 0D
-
19/01/2025Juventus SPRio Claro1 - 2D
-
17/01/2025Rio ClaroItuano SP 10 - 0D
-
18/08/2024Rio ClaroUniao Sao Joao EC0 - 1L
-
11/08/2024CA Taquaritinga SPRio Claro0 - 0L
-
28/07/2024Rio ClaroXV de Piracicaba0 - 0D
-
21/07/20241 Gremio Saocarlense/SPRio Claro0 - 0D
-
14/07/2024Uniao Sao Joao ECRio Claro0 - 0D
-
07/07/2024Rio ClaroCA Taquaritinga SP0 - 0L
-
23/06/2024XV de PiracicabaRio Claro0 - 1D
- Kết quả Rio Claro mới nhất ở giải Paulista B Brazil
- Kết quả Rio Claro mới nhất ở giải SPC Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rio Claro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rio Claro (sân nhà) | 7 | 0 | 0 | 0 |
Rio Claro (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | XV de Piracicaba | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
2 | Primavera | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T |
3 | Ferroviaria SP | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
4 | Oeste | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | B T T |
5 | Capie Warrero | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
6 | Juventus SP | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B H T |
7 | Esporte Clube Sao Jose SP | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B T H |
8 | Sao Bento | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
9 | Ituano SP | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H T B |
10 | AA Portuguesa Santista | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | Gremio Prudente | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B |
12 | Rio Claro | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
13 | Linense(BRA) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B B |
14 | Taubate | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B B T |
15 | Santo Andre | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H B |
16 | CA Votuporanguense SP | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes