Phong độ Santo Andre gần đây, KQ Santo Andre mới nhất
Phong độ Santo Andre gần đây
-
30/01/2025Santo AndreCA Votuporanguense SP1 - 2L
-
26/01/2025AA Portuguesa SantistaSanto Andre0 - 1W
-
23/01/2025Santo AndreTaubate0 - 1L
-
19/01/2025Santo AndrePrimavera0 - 0D
-
16/01/2025Capie WarreroSanto Andre 11 - 0L
-
21/07/2024Santo AndreMaringa FC0 - 0L
-
14/07/2024CA PatrocinenseSanto Andre0 - 1W
-
07/07/2024Santo AndreEsporte Clube Sao Jose SP3 - 0W
-
30/06/2024Ah so Santa SPSanto Andre2 - 0L
-
23/06/2024Santo AndreInter de Limeira0 - 0W
Thống kê phong độ Santo Andre gần đây, KQ Santo Andre mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Santo Andre gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Paulista B Brazil | 5 | 1 | 1 | 3 |
- D4 Brazil | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ Santo Andre gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025Santo AndreCA Votuporanguense SP1 - 2L
-
26/01/2025AA Portuguesa SantistaSanto Andre0 - 1W
-
23/01/2025Santo AndreTaubate0 - 1L
-
19/01/2025Santo AndrePrimavera0 - 0D
-
16/01/2025Capie WarreroSanto Andre 11 - 0L
-
21/07/2024Santo AndreMaringa FC0 - 0L
-
14/07/2024CA PatrocinenseSanto Andre0 - 1W
-
07/07/2024Santo AndreEsporte Clube Sao Jose SP3 - 0W
-
30/06/2024Ah so Santa SPSanto Andre2 - 0L
-
23/06/2024Santo AndreInter de Limeira0 - 0W
- Kết quả Santo Andre mới nhất ở giải Paulista B Brazil
- Kết quả Santo Andre mới nhất ở giải D4 Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santo Andre gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santo Andre (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Santo Andre (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirassol | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 | B T T T T T |
2 | Sao Bernardo | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 15 | T T B T T T |
3 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | T T T B T T |
4 | Sao Paulo | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T T B |
5 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H H T H T |
6 | Palmeiras | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T B H |
7 | Guarani SP | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H B T B |
8 | Santos | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H B B B T |
9 | Ponte Preta | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H H H B |
10 | Noroeste | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T H H B H B |
11 | Portuguesa Desportos | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | B H H B B T |
12 | Inter de Limeira | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | AE Velo Clube SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T H B |
14 | Ah so Santa SP | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B T H |
15 | Bragantino | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | B B T B H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes