Phong độ Santos gần đây, KQ Santos mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Phong độ Santos gần đây

  • 11/07/2025
    Desportiva Ferroviaria ES
    Santos
    0 - 2
    W
  • 29/05/2025
    Santos
    RB Leipzig
    0 - 1
    L
  • 13/06/2025
    Fortaleza
    Santos
    0 - 2
    W
  • 02/06/2025
    1 Santos
    Botafogo RJ
    0 - 0
    L
  • 26/05/2025
    Vitoria BA
    Santos
    0 - 1
    W
  • 19/05/2025
    Corinthians Paulista (SP)
    Santos 1
    0 - 0
    L
  • 13/05/2025
    Santos
    Ceara
    0 - 0
    D
  • 05/05/2025
    Gremio (RS)
    Santos
    0 - 0
    L
  • 23/05/2025
    CRB AL
    Santos
    0 - 0
    D
  • Pen [5-4]
  • 02/05/2025
    1 Santos
    CRB AL
    1 - 0
    D

Thống kê phong độ Santos gần đây, KQ Santos mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ Santos gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 2 1 0 1
- VĐQG Brazil 6 2 1 3
- Cúp Brasil 2 0 2 0

Phong độ Santos gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Santos mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 11/07/2025
    Desportiva Ferroviaria ES
    Santos
    0 - 2
    W
  • 29/05/2025
    Santos
    RB Leipzig
    0 - 1
    L
  • - Kết quả Santos mới nhất ở giải VĐQG Brazil

  • 13/06/2025
    Fortaleza
    Santos
    0 - 2
    W
  • 02/06/2025
    1 Santos
    Botafogo RJ
    0 - 0
    L
  • 26/05/2025
    Vitoria BA
    Santos
    0 - 1
    W
  • 19/05/2025
    Corinthians Paulista (SP)
    Santos 1
    0 - 0
    L
  • 13/05/2025
    Santos
    Ceara
    0 - 0
    D
  • 05/05/2025
    Gremio (RS)
    Santos
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Santos mới nhất ở giải Cúp Brasil

  • 23/05/2025
    CRB AL
    Santos
    0 - 0
    D
  • Pen [5-4]
  • 02/05/2025
    1 Santos
    CRB AL
    1 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santos gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Santos (sân nhà) 6 3 0 0
Santos (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 12 8 3 1 26 4 22 27 B T H T T T
2 Cruzeiro 13 8 3 2 21 9 12 27 T H T T H T
3 Bragantino 13 8 2 3 16 12 4 26 H B T T B T
4 Bahia 13 7 3 3 16 12 4 24 B T B T T T
5 Palmeiras 11 7 1 3 12 8 4 22 B T T T B B
6 Botafogo RJ 12 6 3 3 16 7 9 21 B T H T T T
7 Fluminense RJ 11 6 2 3 15 12 3 20 B T B H T T
8 Atletico Mineiro 13 5 5 3 14 12 2 20 T H H T T B
9 Ceara 12 5 3 4 14 11 3 18 T H T B B T
10 Mirassol 11 4 5 2 17 12 5 17 H B T H T T
11 Corinthians Paulista (SP) 13 4 4 5 14 17 -3 16 B T H H H B
12 Gremio (RS) 13 4 4 5 13 19 -6 16 H B T T H B
13 Internacional RS 13 3 5 5 13 18 -5 14 B H H B B T
14 Vasco da Gama 13 4 1 8 14 18 -4 13 B T B B T B
15 Sao Paulo 13 2 6 5 10 16 -6 12 B T B B B B
16 Santos 12 3 2 7 11 14 -3 11 B H B T B T
17 Juventude 12 3 2 7 10 24 -14 11 B B H B B T
18 Vitoria BA 13 2 5 6 10 15 -5 11 T B B H H B
19 Fortaleza 13 2 4 7 12 19 -7 10 T B B B B B
20 Sport Club do Recife 12 0 3 9 5 20 -15 3 B B B H B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: