Phong độ Ludogorets Razgrad (W) gần đây, KQ Ludogorets Razgrad (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Phong độ Ludogorets Razgrad (W) gần đây

  • 20/10/2024
    FK Lokomotiv Stara Zagora Nữ
    Ludogorets Razgrad (W)
    0 - 0
    D
  • 29/09/2024
    Enko Plovdiv Nữ
    Ludogorets Razgrad (W)
    0 - 0
    W
  • 03/03/2024
    Pirin Blagoevgrad Nữ
    Ludogorets Razgrad (W) 1
    0 - 0
    L
  • 17/12/2023
    FC Puldin Nữ
    Ludogorets Razgrad (W)
    1 - 0
    L
  • 09/12/2023
    Enko Plovdiv Nữ
    Ludogorets Razgrad (W)
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Ludogorets Razgrad (W) gần đây, KQ Ludogorets Razgrad (W) mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
5 1 1 3

Thống kê phong độ Ludogorets Razgrad (W) gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Nữ Bulgaria 5 1 1 3

Phong độ Ludogorets Razgrad (W) gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Ludogorets Razgrad (W) mới nhất ở giải Nữ Bulgaria

  • 20/10/2024
    FK Lokomotiv Stara Zagora Nữ
    Ludogorets Razgrad (W)
    0 - 0
    D
  • 29/09/2024
    Enko Plovdiv Nữ
    Ludogorets Razgrad (W)
    0 - 0
    W
  • 03/03/2024
    Pirin Blagoevgrad Nữ
    Ludogorets Razgrad (W) 1
    0 - 0
    L
  • 17/12/2023
    FC Puldin Nữ
    Ludogorets Razgrad (W)
    1 - 0
    L
  • 09/12/2023
    Enko Plovdiv Nữ
    Ludogorets Razgrad (W)
    1 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ludogorets Razgrad (W) gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Ludogorets Razgrad (W) (sân nhà) 2 1 0 0
Ludogorets Razgrad (W) (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ludogorets Razgrad (W) thắng
Bại: là số trận Ludogorets Razgrad (W) thua
Cập nhật: