Phong độ Aigle Noir gần đây, KQ Aigle Noir mới nhất
Phong độ Aigle Noir gần đây
-
02/02/2025Aigle NoirLe Messager Ngozi2 - 0W
-
26/01/2025Musongati FCAigle Noir0 - 1W
-
18/01/2025Aigle NoirBS Dynamic3 - 0W
-
11/12/2024Le Messager NgoziAigle Noir0 - 0D
-
08/12/2024Aigle NoirOlympique Star0 - 0W
-
04/12/2024BumamuruAigle Noir1 - 0D
-
29/11/2024BS DynamicAigle Noir0 - 1W
-
24/11/2024Aigle NoirMusongati FC1 - 0W
-
09/11/2024Aigle NoirLLB Academic0 - 0W
-
06/11/2024Kayanza UtdAigle Noir0 - 2W
Thống kê phong độ Aigle Noir gần đây, KQ Aigle Noir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Aigle Noir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ Aigle Noir gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Aigle NoirLe Messager Ngozi2 - 0W
-
26/01/2025Musongati FCAigle Noir0 - 1W
-
18/01/2025Aigle NoirBS Dynamic3 - 0W
-
11/12/2024Le Messager NgoziAigle Noir0 - 0D
-
08/12/2024Aigle NoirOlympique Star0 - 0W
-
04/12/2024BumamuruAigle Noir1 - 0D
-
29/11/2024BS DynamicAigle Noir0 - 1W
-
24/11/2024Aigle NoirMusongati FC1 - 0W
-
09/11/2024Aigle NoirLLB Academic0 - 0W
-
06/11/2024Kayanza UtdAigle Noir0 - 2W
- Kết quả Aigle Noir mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aigle Noir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aigle Noir (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Aigle Noir (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 7 | 35 | 43 | H T H T T T |
2 | Bumamuru | 18 | 12 | 5 | 1 | 35 | 13 | 22 | 41 | T T H T T T |
3 | Flambeau du Centre | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 17 | 10 | 34 | H H T H H T |
4 | Olympique Star | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 13 | 10 | 31 | B B T T H T |
5 | Le Messager Ngozi | 18 | 8 | 6 | 4 | 20 | 17 | 3 | 30 | T T H H H B |
6 | Musongati FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 13 | 18 | 29 | B T T B B H |
7 | Rukinzo FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 42 | 26 | 16 | 29 | T B T T H B |
8 | Romania Inter Star | 18 | 9 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 29 | H T T T T B |
9 | Ngozi City FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | H T B T H B |
10 | Vitalo | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 14 | 14 | 26 | T T B B H H |
11 | Kayanza Utd | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B H H B |
12 | Royal Vision | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B B H B T |
13 | Moso Sugar Company | 18 | 4 | 1 | 13 | 15 | 44 | -29 | 13 | T B B B T T |
14 | BS Dynamic | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | H B B B H H |
15 | Academie Deira | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 42 | -27 | 9 | B B B B B H |
16 | LLB Academic | 18 | 2 | 0 | 16 | 14 | 51 | -37 | 6 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi