Phong độ Musongati FC gần đây, KQ Musongati FC mới nhất
Phong độ Musongati FC gần đây
-
19/01/2025Ngozi City FCMusongati FC1 - 0L
-
05/12/2024Royal VisionMusongati FC0 - 2W
-
01/12/2024Musongati FCNgozi City FC0 - 0W
-
24/11/2024Aigle NoirMusongati FC1 - 0L
-
20/11/2024Musongati FCVitalo0 - 0D
-
16/11/2024Academie DeiraMusongati FC0 - 1W
-
13/11/2024Musongati FCFlambeau du Centre1 - 0L
-
06/11/2024Musongati FCRukinzo FC0 - 0L
-
01/11/2024Romania Inter StarMusongati FC1 - 2W
-
27/10/2024Musongati FCBS Dynamic0 - 0D
Thống kê phong độ Musongati FC gần đây, KQ Musongati FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Musongati FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Musongati FC gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025Ngozi City FCMusongati FC1 - 0L
-
05/12/2024Royal VisionMusongati FC0 - 2W
-
01/12/2024Musongati FCNgozi City FC0 - 0W
-
24/11/2024Aigle NoirMusongati FC1 - 0L
-
20/11/2024Musongati FCVitalo0 - 0D
-
16/11/2024Academie DeiraMusongati FC0 - 1W
-
13/11/2024Musongati FCFlambeau du Centre1 - 0L
-
06/11/2024Musongati FCRukinzo FC0 - 0L
-
01/11/2024Romania Inter StarMusongati FC1 - 2W
-
27/10/2024Musongati FCBS Dynamic0 - 0D
- Kết quả Musongati FC mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Musongati FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Musongati FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Musongati FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 16 | 11 | 4 | 1 | 37 | 7 | 30 | 37 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 16 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 19 | 35 | H T T T H T |
3 | Flambeau du Centre | 16 | 8 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 30 | T T H H T H |
4 | Le Messager Ngozi | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 29 | H B T T H H |
5 | Musongati FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 10 | 20 | 28 | T H B T T B |
6 | Rukinzo FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 39 | 22 | 17 | 28 | B T T B T T |
7 | Olympique Star | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T B B T T |
8 | Ngozi City FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 5 | 26 | T H H T B T |
9 | Romania Inter Star | 16 | 8 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 26 | B T H T T T |
10 | Vitalo | 16 | 6 | 6 | 4 | 27 | 13 | 14 | 24 | H H T T B B |
11 | Kayanza Utd | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B B B B H |
12 | Royal Vision | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | B H T B B H |
13 | BS Dynamic | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B B B |
14 | Academie Deira | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 37 | -25 | 8 | B H B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 43 | -32 | 7 | B B T B B B |
16 | LLB Academic | 16 | 2 | 0 | 14 | 12 | 46 | -34 | 6 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi