Phong độ Curico Unido gần đây, KQ Curico Unido mới nhất
Phong độ Curico Unido gần đây
-
21/06/2025CobreloaCurico Unido2 - 0L
-
15/06/2025Curico UnidoDeportes Recoleta 10 - 0D
-
01/06/20251 Curico UnidoUniversidad de Concepcion1 - 1L
-
25/05/2025Curico UnidoCSD Antofagasta1 - 0W
-
18/05/2025San Luis QuillotaCurico Unido0 - 0L
-
04/05/2025Curico UnidoUnion San Felipe1 - 0W
-
27/04/20251 Deportes TemucoCurico Unido0 - 0D
-
12/06/2025Universidad de ChileCurico Unido1 - 0D
-
08/06/2025Curico UnidoUniversidad de Chile2 - 1W
-
11/05/20251 Curico UnidoNublense 21 - 0W
Thống kê phong độ Curico Unido gần đây, KQ Curico Unido mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Curico Unido gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Chile | 7 | 2 | 2 | 3 |
Phong độ Curico Unido gần đây: theo giải đấu
-
12/06/2025Universidad de ChileCurico Unido1 - 0D
-
08/06/2025Curico UnidoUniversidad de Chile2 - 1W
-
11/05/20251 Curico UnidoNublense 21 - 0W
-
21/06/2025CobreloaCurico Unido2 - 0L
-
15/06/2025Curico UnidoDeportes Recoleta 10 - 0D
-
01/06/20251 Curico UnidoUniversidad de Concepcion1 - 1L
-
25/05/2025Curico UnidoCSD Antofagasta1 - 0W
-
18/05/2025San Luis QuillotaCurico Unido0 - 0L
-
04/05/2025Curico UnidoUnion San Felipe1 - 0W
-
27/04/20251 Deportes TemucoCurico Unido0 - 0D
- Kết quả Curico Unido mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Curico Unido mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Curico Unido gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Curico Unido (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Curico Unido (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Curico Unido thắng
Bại: là số trận Curico Unido thua
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 7 | 12 | 32 | T T H T T T |
2 | Audax Italiano | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 29 | B T T T H T |
3 | Palestino | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 28 | T T H H T H |
4 | Universidad de Chile | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 25 | T T B T B T |
5 | O.Higgins | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 23 | H B T T B T |
6 | Univ Catolica | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 22 | B B B H T H |
7 | Union La Calera | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 22 | H B T B T H |
8 | Cobresal | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 17 | 1 | 22 | T T B H T B |
9 | Colo Colo | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 21 | B H T T H T |
10 | Huachipato | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | B B B B B H |
11 | Deportes La Serena | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 17 | B T T B B H |
12 | Nublense | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 15 | T H H B T B |
13 | Everton CD | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B T H H T |
14 | Deportes Limache | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 13 | T B T H B H |
15 | Union Espanola | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 27 | -15 | 7 | B B B H B B |
16 | Municipal Iquique | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 32 | -17 | 6 | B B B H B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile