Phong độ Palestino gần đây, KQ Palestino mới nhất
Phong độ Palestino gần đây
-
25/04/2025PalestinoCruzeiro1 - 0W
-
10/04/2025PalestinoClub Atlético Unión 11 - 0W
-
04/04/2025Mushuc RunaPalestino1 - 0L
-
21/04/2025O.HigginsPalestino0 - 0L
-
15/04/2025PalestinoUnion La Calera0 - 0W
-
28/03/2025Colo ColoPalestino0 - 1D
-
17/03/2025PalestinoNublense 11 - 0W
-
09/03/2025Municipal IquiquePalestino1 - 2W
-
07/04/2025Union EspanolaPalestino 10 - 0L
-
23/03/2025D. ConcepcionPalestino1 - 1L
Thống kê phong độ Palestino gần đây, KQ Palestino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Palestino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Copa Sudamericana | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Palestino gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025O.HigginsPalestino0 - 0L
-
15/04/2025PalestinoUnion La Calera0 - 0W
-
28/03/2025Colo ColoPalestino0 - 1D
-
17/03/2025PalestinoNublense 11 - 0W
-
09/03/2025Municipal IquiquePalestino1 - 2W
-
25/04/2025PalestinoCruzeiro1 - 0W
-
10/04/2025PalestinoClub Atlético Unión 11 - 0W
-
04/04/2025Mushuc RunaPalestino1 - 0L
-
07/04/2025Union EspanolaPalestino 10 - 0L
-
23/03/2025D. ConcepcionPalestino1 - 1L
- Kết quả Palestino mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Palestino mới nhất ở giải Copa Sudamericana
- Kết quả Palestino mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Palestino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palestino (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Palestino (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Univ Catolica | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T H T H T T |
2 | Palestino | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 | B T T H T B |
3 | Audax Italiano | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | T H B T T B |
4 | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | H H T H H B |
5 | Cobresal | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H H B H T T |
6 | Huachipato | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T T H B |
7 | Union La Calera | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B T B H T |
8 | O.Higgins | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H H H T B T |
9 | Universidad de Chile | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T B H B T |
10 | Colo Colo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B B T H T |
11 | Deportes La Serena | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | H T B T B B |
12 | Nublense | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H B H T |
13 | Union Espanola | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B T B T B |
14 | Everton CD | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | B H T B H B |
15 | Deportes Limache | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 5 | B B B T B B |
16 | Municipal Iquique | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B H B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile