Phong độ Alianza Petrolera gần đây, KQ Alianza Petrolera mới nhất
Phong độ Alianza Petrolera gần đây
-
16/04/2025Alianza PetroleraDeportivo Pasto1 - 0W
-
12/04/2025Llaneros FCAlianza Petrolera0 - 0W
-
05/04/2025Alianza PetroleraEnvigado FC0 - 2L
-
31/03/2025MillonariosAlianza Petrolera 11 - 0L
-
27/03/2025Alianza PetroleraFortaleza F.C 10 - 0D
-
24/03/2025Alianza PetroleraAtletico Bucaramanga1 - 0L
-
16/03/2025America de CaliAlianza Petrolera0 - 0L
-
09/03/2025Alianza PetroleraUnion Magdalena0 - 0W
-
03/03/20251 Deportiva Once CaldasAlianza Petrolera1 - 1W
-
24/02/2025Alianza PetroleraAtletico Nacional Medellin2 - 1W
Thống kê phong độ Alianza Petrolera gần đây, KQ Alianza Petrolera mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Alianza Petrolera gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Alianza Petrolera gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025Alianza PetroleraDeportivo Pasto1 - 0W
-
12/04/2025Llaneros FCAlianza Petrolera0 - 0W
-
05/04/2025Alianza PetroleraEnvigado FC0 - 2L
-
31/03/2025MillonariosAlianza Petrolera 11 - 0L
-
27/03/2025Alianza PetroleraFortaleza F.C 10 - 0D
-
24/03/2025Alianza PetroleraAtletico Bucaramanga1 - 0L
-
16/03/2025America de CaliAlianza Petrolera0 - 0L
-
09/03/2025Alianza PetroleraUnion Magdalena0 - 0W
-
03/03/20251 Deportiva Once CaldasAlianza Petrolera1 - 1W
-
24/02/2025Alianza PetroleraAtletico Nacional Medellin2 - 1W
- Kết quả Alianza Petrolera mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alianza Petrolera gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alianza Petrolera (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Alianza Petrolera (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Alianza Petrolera thắng
Bại: là số trận Alianza Petrolera thua
BXH VĐQG Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T H B T H T |
2 | Millonarios | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B T T T H H |
3 | Atletico Junior Barranquilla | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 27 | T T T T H H |
4 | America de Cali | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 10 | 12 | 26 | H T T B H H |
5 | Dep.Independiente Medellin | 13 | 6 | 6 | 1 | 14 | 5 | 9 | 24 | H H H H B T |
6 | Deportes Tolima | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 23 | H B T T T H |
7 | Independiente Santa Fe | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T B T H B B |
8 | Deportiva Once Caldas | 14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H T T H T |
9 | Deportivo Cali | 14 | 4 | 8 | 2 | 12 | 9 | 3 | 20 | H H H T H B |
10 | Deportivo Pasto | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | T H H H H B |
11 | Alianza Petrolera | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 19 | B H B B T T |
12 | Deportivo Pereira | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H B H H T |
13 | Atletico Bucaramanga | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | H T T B T T |
14 | Llaneros FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14 | B B B T T B |
15 | Boyaca Chico | 15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 24 | -15 | 13 | H B B H H B |
16 | Envigado FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 12 | B H B T H B |
17 | Aguilas Doradas | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H B H H |
18 | Fortaleza F.C | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 10 | H H H B B B |
19 | Union Magdalena | 14 | 0 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 7 | H B B B H H |
20 | La Equidad | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 7 | B H B B T B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia