Phong độ Bijelo Brdo gần đây, KQ Bijelo Brdo mới nhất
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
-
30/05/2025Bijelo BrdoNK Dubrava Zagreb1 - 1W
-
24/05/2025NK Orijent RijekaBijelo Brdo2 - 1L
-
17/05/2025Bijelo BrdoHNK Cibalia0 - 3L
-
06/05/2025NK Zrinski JurjevacBijelo Brdo0 - 0W
-
04/05/2025Bijelo BrdoNK Dugopolje2 - 1W
-
26/04/2025NK JarunBijelo Brdo0 - 3W
-
19/04/2025NK Croatia ZmijavciBijelo Brdo0 - 2W
-
13/04/2025Bijelo BrdoRudes1 - 0W
-
05/04/2025HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0L
-
29/03/2025Bijelo BrdoNK Opatija0 - 0L
Thống kê phong độ Bijelo Brdo gần đây, KQ Bijelo Brdo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Bijelo Brdo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Bijelo Brdo gần đây: theo giải đấu
-
30/05/2025Bijelo BrdoNK Dubrava Zagreb1 - 1W
-
24/05/2025NK Orijent RijekaBijelo Brdo2 - 1L
-
17/05/2025Bijelo BrdoHNK Cibalia0 - 3L
-
06/05/2025NK Zrinski JurjevacBijelo Brdo0 - 0W
-
04/05/2025Bijelo BrdoNK Dugopolje2 - 1W
-
26/04/2025NK JarunBijelo Brdo0 - 3W
-
19/04/2025NK Croatia ZmijavciBijelo Brdo0 - 2W
-
13/04/2025Bijelo BrdoRudes1 - 0W
-
05/04/2025HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0L
-
29/03/2025Bijelo BrdoNK Opatija0 - 0L
- Kết quả Bijelo Brdo mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bijelo Brdo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bijelo Brdo (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Bijelo Brdo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Bijelo Brdo thắng
Bại: là số trận Bijelo Brdo thua
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 33 | 21 | 9 | 3 | 55 | 14 | 41 | 72 | T T H T T T |
2 | NK Opatija | 33 | 19 | 11 | 3 | 48 | 20 | 28 | 68 | T B T T T B |
3 | NK Orijent Rijeka | 33 | 14 | 14 | 5 | 46 | 31 | 15 | 56 | T T H H T T |
4 | Radnik Sesvete | 33 | 14 | 7 | 12 | 36 | 32 | 4 | 49 | B B B B B T |
5 | HNK Cibalia | 33 | 12 | 10 | 11 | 47 | 39 | 8 | 46 | B B T T H H |
6 | NK Dubrava Zagreb | 33 | 14 | 4 | 15 | 35 | 36 | -1 | 46 | T T B B H B |
7 | Bijelo Brdo | 33 | 13 | 7 | 13 | 40 | 42 | -2 | 46 | T T T B B T |
8 | NK Croatia Zmijavci | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 40 | B B T T T B |
9 | Rudes | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 33 | -2 | 39 | H T B H H B |
10 | NK Jarun | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 39 | -6 | 37 | B T T B H B |
11 | NK Dugopolje | 33 | 6 | 13 | 14 | 33 | 52 | -19 | 31 | H B T T B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 33 | 1 | 6 | 26 | 15 | 71 | -56 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia