Phong độ Aalborg Nữ gần đây, KQ Aalborg Nữ mới nhất
Phong độ Aalborg Nữ gần đây
-
10/05/2025FC Copenhagen (W)Aalborg Nữ2 - 1L
-
26/04/20251 aalborg Freja NữAalborg Nữ 11 - 2W
-
21/04/2025Aalborg NữFC Copenhagen (W)0 - 0D
-
06/04/2025Aalborg NữNaestved HG Nữ1 - 1D
-
16/11/2024Aalborg NữOsterbro IF Nữ0 - 0D
-
09/11/2024Solrod NữAalborg Nữ1 - 1W
-
02/11/2024Thisted FC NữAalborg Nữ1 - 0L
-
19/10/2024Aalborg NữMidtjylland (W)0 - 0L
-
12/10/2024Aalborg NữNaestved HG Nữ0 - 0D
-
01/03/2025Aalborg NữThisted FC Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Aalborg Nữ gần đây, KQ Aalborg Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Aalborg Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Đan Mạch nữ | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ Aalborg Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Aalborg NữThisted FC Nữ0 - 2L
-
10/05/2025FC Copenhagen (W)Aalborg Nữ2 - 1L
-
26/04/20251 aalborg Freja NữAalborg Nữ 11 - 2W
-
21/04/2025Aalborg NữFC Copenhagen (W)0 - 0D
-
06/04/2025Aalborg NữNaestved HG Nữ1 - 1D
-
16/11/2024Aalborg NữOsterbro IF Nữ0 - 0D
-
09/11/2024Solrod NữAalborg Nữ1 - 1W
-
02/11/2024Thisted FC NữAalborg Nữ1 - 0L
-
19/10/2024Aalborg NữMidtjylland (W)0 - 0L
-
12/10/2024Aalborg NữNaestved HG Nữ0 - 0D
- Kết quả Aalborg Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Aalborg Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aalborg Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalborg Nữ (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Aalborg Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Aalborg Nữ thắng
Bại: là số trận Aalborg Nữ thua
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolding BK (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 25 | 8 | 17 | 18 | T B T T T T |
2 | Midtjylland (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 | 10 | 17 | H T T T T H |
3 | ASA Aarhus (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | H T B T T H |
4 | Boldklubben AF 1893 (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | -7 | 5 | B T H B B B |
5 | Osterbro IF (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | H B B B B T |
6 | Thisted FC (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 15 | -12 | 2 | H B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch