Phong độ Brondby IFU17 gần đây, KQ Brondby IFU17 mới nhất
Phong độ Brondby IFU17 gần đây
-
20/05/2025Odense BK U17Brondby IFU170 - 0W
-
17/05/2025Midtjylland U17Brondby IFU170 - 0W
-
03/05/2025Brondby IFU17VejleU170 - 0W
-
26/04/2025AalborgU17Brondby IFU170 - 0W
-
17/04/2025Brondby IFU17Randers FC U171 - 0W
-
14/04/2025Sonderjyske U17Brondby IFU171 - 0L
-
05/04/2025Brondby IFU17FC Kobenhavn U170 - 0W
-
29/03/2025Silkeborg IF U17Brondby IFU170 - 0L
-
15/03/2025Randers FC U17Brondby IFU171 - 3W
-
08/03/2025Brondby IFU17AGF Viby U170 - 0W
Thống kê phong độ Brondby IFU17 gần đây, KQ Brondby IFU17 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Brondby IFU17 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Danish U17 | 10 | 8 | 0 | 2 |
Phong độ Brondby IFU17 gần đây: theo giải đấu
-
20/05/2025Odense BK U17Brondby IFU170 - 0W
-
17/05/2025Midtjylland U17Brondby IFU170 - 0W
-
03/05/2025Brondby IFU17VejleU170 - 0W
-
26/04/2025AalborgU17Brondby IFU170 - 0W
-
17/04/2025Brondby IFU17Randers FC U171 - 0W
-
14/04/2025Sonderjyske U17Brondby IFU171 - 0L
-
05/04/2025Brondby IFU17FC Kobenhavn U170 - 0W
-
29/03/2025Silkeborg IF U17Brondby IFU170 - 0L
-
15/03/2025Randers FC U17Brondby IFU171 - 3W
-
08/03/2025Brondby IFU17AGF Viby U170 - 0W
- Kết quả Brondby IFU17 mới nhất ở giải Danish U17
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brondby IFU17 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brondby IFU17 (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Brondby IFU17 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Brondby IFU17 thắng
Bại: là số trận Brondby IFU17 thua
BXH Danish U17 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IFU17 | 23 | 18 | 1 | 4 | 84 | 38 | 46 | 55 | B T T T T T |
2 | Nordsjaelland U17 | 19 | 14 | 3 | 2 | 50 | 17 | 33 | 45 | T H T H T T |
3 | FC Kobenhavn U17 | 20 | 13 | 4 | 3 | 59 | 22 | 37 | 43 | T T T T H T |
4 | AGF Viby U17 | 21 | 10 | 1 | 10 | 51 | 39 | 12 | 31 | B T T B B B |
5 | Odense BK U17 | 22 | 9 | 4 | 9 | 43 | 49 | -6 | 31 | B T B T B H |
6 | Midtjylland U17 | 18 | 8 | 5 | 5 | 60 | 34 | 26 | 29 | T H T H B B |
7 | Sonderjyske U17 | 23 | 8 | 5 | 10 | 39 | 45 | -6 | 29 | T H B B T T |
8 | VejleU17 | 19 | 8 | 4 | 7 | 51 | 44 | 7 | 28 | T T H T B T |
9 | AalborgU17 | 19 | 9 | 1 | 9 | 37 | 38 | -1 | 28 | T B B B T B |
10 | LYNGBY FODBOLD CLUB U17 | 19 | 8 | 2 | 9 | 35 | 43 | -8 | 26 | T B T T B H |
11 | Randers FC U17 | 21 | 7 | 3 | 11 | 25 | 40 | -15 | 24 | T T B T T B |
12 | Esbjerg FB U17 | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 59 | -38 | 16 | B B B B B B |
13 | Silkeborg IF U17 | 22 | 4 | 4 | 14 | 24 | 65 | -41 | 16 | T B B T B H |
14 | Horsens U17 | 22 | 4 | 1 | 17 | 21 | 67 | -46 | 13 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch