Phong độ Ishoj IF gần đây, KQ Ishoj IF mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Phong độ Ishoj IF gần đây

  • 17/05/2025
    Ishoj IF
    Nykobing FC
    1 - 1
    W
  • 14/05/2025
    HIK Hellerup
    Ishoj IF
    0 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Ishoj IF
    BK Frem
    1 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Nykobing FC
    Ishoj IF
    0 - 1
    W
  • 26/04/2025
    Ishoj IF
    Thisted FC
    0 - 1
    L
  • 19/04/2025
    Helsingor
    Ishoj IF
    0 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Ishoj IF
    BK Frem
    1 - 0
    W
  • 04/04/2025
    Naestved
    Ishoj IF
    0 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Ishoj IF
    Skive IK
    0 - 0
    L
  • 22/03/2025
    AB Copenhagen
    Ishoj IF
    3 - 0
    L

Thống kê phong độ Ishoj IF gần đây, KQ Ishoj IF mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

Thống kê phong độ Ishoj IF gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Đan Mạch 10 5 1 4

Phong độ Ishoj IF gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Ishoj IF mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch

  • 17/05/2025
    Ishoj IF
    Nykobing FC
    1 - 1
    W
  • 14/05/2025
    HIK Hellerup
    Ishoj IF
    0 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Ishoj IF
    BK Frem
    1 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Nykobing FC
    Ishoj IF
    0 - 1
    W
  • 26/04/2025
    Ishoj IF
    Thisted FC
    0 - 1
    L
  • 19/04/2025
    Helsingor
    Ishoj IF
    0 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Ishoj IF
    BK Frem
    1 - 0
    W
  • 04/04/2025
    Naestved
    Ishoj IF
    0 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Ishoj IF
    Skive IK
    0 - 0
    L
  • 22/03/2025
    AB Copenhagen
    Ishoj IF
    3 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ishoj IF gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Ishoj IF (sân nhà) 6 5 0 0
Ishoj IF (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ishoj IF thắng
Bại: là số trận Ishoj IF thua

BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FA 2000 6 4 2 0 12 2 10 42 T T H T T H
2 IF Lyseng 6 3 2 1 13 11 2 33 T T H H B T
3 Nr. sundby 6 2 2 2 7 9 -2 33 T B H B T H
4 Holstebro BK 6 3 1 2 18 16 2 29 B T T H B T
5 BK Avarta 6 1 0 5 8 16 -8 29 B B B T B B
6 Young Boys FD 6 1 1 4 7 11 -4 26 B B H B T B

Cập nhật: