Phong độ Midtjylland (W) gần đây, KQ Midtjylland (W) mới nhất
Phong độ Midtjylland (W) gần đây
-
10/05/2025Midtjylland (W)ASA Aarhus Nữ0 - 1D
-
04/05/2025Thisted FC NữMidtjylland (W)1 - 1W
-
26/04/2025Midtjylland (W)Boldklubben AF 1893 Nữ2 - 0W
-
17/04/2025Osterbro IF NữMidtjylland (W)0 - 2W
-
12/04/2025Midtjylland (W)Kolding BK Nữ2 - 0W
-
29/03/20251 ASA Aarhus NữMidtjylland (W)1 - 0D
-
22/03/2025Midtjylland (W)Thisted FC Nữ1 - 0W
-
05/03/2025Midtjylland (W)AGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0D
-
01/03/2025Midtjylland (W)FC Copenhagen (W)1 - 2W
-
09/02/2025Midtjylland (W)Odense BK Nữ1 - 2D
Thống kê phong độ Midtjylland (W) gần đây, KQ Midtjylland (W) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Midtjylland (W) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- VĐQG Đan Mạch nữ | 7 | 5 | 2 | 0 |
Phong độ Midtjylland (W) gần đây: theo giải đấu
-
05/03/2025Midtjylland (W)AGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0D
-
01/03/2025Midtjylland (W)FC Copenhagen (W)1 - 2W
-
09/02/2025Midtjylland (W)Odense BK Nữ1 - 2D
-
10/05/2025Midtjylland (W)ASA Aarhus Nữ0 - 1D
-
04/05/2025Thisted FC NữMidtjylland (W)1 - 1W
-
26/04/2025Midtjylland (W)Boldklubben AF 1893 Nữ2 - 0W
-
17/04/2025Osterbro IF NữMidtjylland (W)0 - 2W
-
12/04/2025Midtjylland (W)Kolding BK Nữ2 - 0W
-
29/03/20251 ASA Aarhus NữMidtjylland (W)1 - 0D
-
22/03/2025Midtjylland (W)Thisted FC Nữ1 - 0W
- Kết quả Midtjylland (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Midtjylland (W) mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Midtjylland (W) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (W) (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Midtjylland (W) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Midtjylland (W) thắng
Bại: là số trận Midtjylland (W) thua
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | 14 | 14 | T T H H T T |
2 | Naestved HG (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 8 | H T B H T |
3 | Varde (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | B H T T B |
4 | Aalborg (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H T B |
5 | aalborg Freja (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 22 | -19 | 1 | B B H B B B |
6 | Solrod (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch