Phong độ Naesby gần đây, KQ Naesby mới nhất

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Phong độ Naesby gần đây

  • 31/05/2025
    Naesby
    Odder IGF 1
    4 - 1
    W
  • 24/05/2025
    Holbaek
    Naesby
    1 - 0
    D
  • 17/05/2025
    Naesby
    Bronshoj
    2 - 0
    W
  • 15/05/2025
    VSK Arhus
    Naesby
    2 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Odder IGF
    Naesby
    1 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Naesby
    Holbaek
    1 - 2
    D
  • 26/04/2025
    Bronshoj
    Naesby
    0 - 0
    W
  • 21/04/2025
    Naesby
    Brabrand
    1 - 2
    L
  • 12/04/2025
    Naesby
    BK Avarta
    2 - 0
    W
  • 05/04/2025
    FA 2000
    Naesby
    2 - 0
    L

Thống kê phong độ Naesby gần đây, KQ Naesby mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

Thống kê phong độ Naesby gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Đan Mạch 10 4 3 3

Phong độ Naesby gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Naesby mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch

  • 31/05/2025
    Naesby
    Odder IGF 1
    4 - 1
    W
  • 24/05/2025
    Holbaek
    Naesby
    1 - 0
    D
  • 17/05/2025
    Naesby
    Bronshoj
    2 - 0
    W
  • 15/05/2025
    VSK Arhus
    Naesby
    2 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Odder IGF
    Naesby
    1 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Naesby
    Holbaek
    1 - 2
    D
  • 26/04/2025
    Bronshoj
    Naesby
    0 - 0
    W
  • 21/04/2025
    Naesby
    Brabrand
    1 - 2
    L
  • 12/04/2025
    Naesby
    BK Avarta
    2 - 0
    W
  • 05/04/2025
    FA 2000
    Naesby
    2 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Naesby gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Naesby (sân nhà) 7 4 0 0
Naesby (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naesby thắng
Bại: là số trận Naesby thua

BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FA 2000 8 5 3 0 16 4 12 46 H T T H T H
2 IF Lyseng 8 4 3 1 18 13 5 37 H H B T H T
3 Nr. sundby 8 3 2 3 11 15 -4 36 H B T H B T
4 Holstebro BK 8 4 1 3 23 21 2 32 T H B T T B
5 BK Avarta 8 1 2 5 10 18 -8 31 B T B B H H
6 Young Boys FD 8 1 1 6 10 17 -7 26 H B T B B B

Cập nhật: