Phong độ Odense BK Nữ gần đây, KQ Odense BK Nữ mới nhất
Phong độ Odense BK Nữ gần đây
-
24/05/2025Nordsjaelland NữOdense BK Nữ2 - 0L
-
10/05/2025Odense BK NữHB Koge Nữ0 - 0D
-
03/05/2025AGF Kvindefodbold APS NữOdense BK Nữ0 - 1W
-
26/04/2025Fortuna Hjorring NữOdense BK Nữ1 - 1W
-
21/04/2025Odense BK NữBrondby IF Nữ1 - 0D
-
12/04/20251 Odense BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ1 - 1W
-
22/03/2025HB Koge NữOdense BK Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Odense BK NữNordsjaelland Nữ1 - 1L
-
01/03/2025Odense BK NữNordsjaelland Nữ1 - 0W
-
09/02/2025Midtjylland (W)Odense BK Nữ1 - 2D
Thống kê phong độ Odense BK Nữ gần đây, KQ Odense BK Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Odense BK Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Đan Mạch nữ | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Odense BK Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Odense BK NữNordsjaelland Nữ1 - 0W
-
09/02/2025Midtjylland (W)Odense BK Nữ1 - 2D
-
24/05/2025Nordsjaelland NữOdense BK Nữ2 - 0L
-
10/05/2025Odense BK NữHB Koge Nữ0 - 0D
-
03/05/2025AGF Kvindefodbold APS NữOdense BK Nữ0 - 1W
-
26/04/2025Fortuna Hjorring NữOdense BK Nữ1 - 1W
-
21/04/2025Odense BK NữBrondby IF Nữ1 - 0D
-
12/04/20251 Odense BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ1 - 1W
-
22/03/2025HB Koge NữOdense BK Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Odense BK NữNordsjaelland Nữ1 - 1L
- Kết quả Odense BK Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Odense BK Nữ mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Odense BK Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odense BK Nữ (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Odense BK Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Odense BK Nữ thắng
Bại: là số trận Odense BK Nữ thua
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 21 | 4 | 17 | 17 | T H H T T T |
2 | Naestved HG (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 11 | H T B H T T |
3 | Varde (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | B H T T B |
4 | Aalborg (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H H T B B |
5 | aalborg Freja (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 25 | -22 | 1 | B H B B B B |
6 | Solrod (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch