Phong độ Randers FC gần đây, KQ Randers FC mới nhất
Phong độ Randers FC gần đây
-
17/04/2025Randers FCAarhus AGF1 - 0W
-
13/04/2025NordsjaellandRanders FC3 - 1L
-
05/04/2025Randers FCMidtjylland1 - 1W
-
01/04/2025FC CopenhagenRanders FC1 - 0L
-
16/03/2025MidtjyllandRanders FC3 - 0L
-
11/03/2025Randers FCBrondby IF0 - 0W
-
01/03/2025Randers FCAarhus AGF1 - 1D
-
22/02/2025LyngbyRanders FC0 - 0D
-
18/02/2025Randers FCFC Copenhagen0 - 2L
-
07/02/2025KryvbasRanders FC0 - 3W
Thống kê phong độ Randers FC gần đây, KQ Randers FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Randers FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Randers FC gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025Randers FCAarhus AGF1 - 0W
-
13/04/2025NordsjaellandRanders FC3 - 1L
-
05/04/2025Randers FCMidtjylland1 - 1W
-
01/04/2025FC CopenhagenRanders FC1 - 0L
-
16/03/2025MidtjyllandRanders FC3 - 0L
-
11/03/2025Randers FCBrondby IF0 - 0W
-
01/03/2025Randers FCAarhus AGF1 - 1D
-
22/02/2025LyngbyRanders FC0 - 0D
-
18/02/2025Randers FCFC Copenhagen0 - 2L
-
07/02/2025KryvbasRanders FC0 - 3W
- Kết quả Randers FC mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Randers FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Randers FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Randers FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 39 | B T B T |
2 | Viborg | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 38 | T T T H |
3 | Sonderjyske | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 26 | T B T T |
4 | Aalborg | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 11 | -8 | 23 | B H H B |
5 | Lyngby | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 19 | B B H B |
6 | Vejle | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 18 | T H B H |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch