Phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Phong độ AEK Larnaca gần đây
-
21/01/2025AEK LarnacaAPOEL Nicosia1 - 0W
-
12/01/2025AEK LarnacaNea Salamis 12 - 0W
-
09/01/2025Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca1 - 2D
-
04/01/2025AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 1L
-
22/12/20241 AEP PaphosAEK Larnaca0 - 1W
-
15/12/2024AEK LarnacaApollon Limassol FC2 - 0W
-
07/12/2024AEK LarnacaOmonia Aradippou0 - 0W
-
02/12/2024Omonia 29is MaiouAEK Larnaca0 - 3W
-
26/11/2024AEK LarnacaKarmiotissa Polemidion1 - 0W
-
11/12/2024AEK LarnacaPAEEK3 - 0W
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp Cyprus Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
-
21/01/2025AEK LarnacaAPOEL Nicosia1 - 0W
-
12/01/2025AEK LarnacaNea Salamis 12 - 0W
-
09/01/2025Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca1 - 2D
-
04/01/2025AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 1L
-
22/12/20241 AEP PaphosAEK Larnaca0 - 1W
-
15/12/2024AEK LarnacaApollon Limassol FC2 - 0W
-
07/12/2024AEK LarnacaOmonia Aradippou0 - 0W
-
02/12/2024Omonia 29is MaiouAEK Larnaca0 - 3W
-
26/11/2024AEK LarnacaKarmiotissa Polemidion1 - 0W
-
11/12/2024AEK LarnacaPAEEK3 - 0W
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEK Larnaca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
AEK Larnaca (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 19 | 15 | 1 | 3 | 40 | 9 | 31 | 46 | T B T T B T |
2 | Aris Limassol | 19 | 13 | 5 | 1 | 32 | 10 | 22 | 44 | H T T H T H |
3 | AEK Larnaca | 19 | 12 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 40 | T T B H T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 19 | 19 | 36 | B T T B T H |
5 | APOEL Nicosia | 19 | 9 | 5 | 5 | 39 | 16 | 23 | 32 | T H T H T B |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 22 | 4 | 30 | T B B T T T |
7 | Apollon Limassol FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 28 | B T T H T T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 19 | 5 | 8 | 6 | 29 | 32 | -3 | 23 | T H T H B H |
9 | AEL Limassol | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 31 | -9 | 20 | H H B B B H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 39 | -18 | 20 | H T B T T B |
11 | Omonia Aradippou | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 32 | -17 | 19 | B H B T B T |
12 | E.N.Paralimniou | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 29 | -19 | 12 | B B T B B B |
13 | Nea Salamis | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 41 | -27 | 11 | B B B H B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 19 | 1 | 4 | 14 | 12 | 36 | -24 | 7 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp