Phong độ Doxa Katokopias gần đây, KQ Doxa Katokopias mới nhất
Phong độ Doxa Katokopias gần đây
-
01/02/2025MEAP NisouDoxa Katokopias1 - 0L
-
26/01/2025Doxa KatokopiasSpartakos Kitiou2 - 0W
-
18/01/2025Doxa KatokopiasPeyia 20141 - 0W
-
11/01/2025Spartakos KitiouDoxa Katokopias1 - 2W
-
07/01/2025Doxa KatokopiasHalkanoras Idaliou2 - 0W
-
21/12/2024Anagennisi FC DeryneiaDoxa Katokopias0 - 1W
-
14/12/2024Doxa KatokopiasAkritas Chloraka0 - 0W
-
08/12/2024Dignis YepsonasDoxa Katokopias1 - 0L
-
30/11/2024Doxa KatokopiasOthellos Athienou2 - 1W
-
23/11/2024Peyia 2014Doxa Katokopias0 - 1W
Thống kê phong độ Doxa Katokopias gần đây, KQ Doxa Katokopias mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Doxa Katokopias gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 8 | 0 | 2 |
Phong độ Doxa Katokopias gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025MEAP NisouDoxa Katokopias1 - 0L
-
26/01/2025Doxa KatokopiasSpartakos Kitiou2 - 0W
-
18/01/2025Doxa KatokopiasPeyia 20141 - 0W
-
11/01/2025Spartakos KitiouDoxa Katokopias1 - 2W
-
07/01/2025Doxa KatokopiasHalkanoras Idaliou2 - 0W
-
21/12/2024Anagennisi FC DeryneiaDoxa Katokopias0 - 1W
-
14/12/2024Doxa KatokopiasAkritas Chloraka0 - 0W
-
08/12/2024Dignis YepsonasDoxa Katokopias1 - 0L
-
30/11/2024Doxa KatokopiasOthellos Athienou2 - 1W
-
23/11/2024Peyia 2014Doxa Katokopias0 - 1W
- Kết quả Doxa Katokopias mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Doxa Katokopias gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Doxa Katokopias (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Doxa Katokopias (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 20 | 16 | 1 | 3 | 42 | 9 | 33 | 49 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 21 | 14 | 6 | 1 | 40 | 13 | 27 | 48 | T H T H T H |
3 | Omonia Nicosia FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 43 | 19 | 24 | 42 | T B T H T T |
4 | AEK Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 33 | 17 | 16 | 41 | T B H T T H |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 46 | 16 | 30 | 35 | H T H T B T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B T T T H |
7 | Apollon Limassol FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T H T T B T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 39 | -9 | 23 | T H B H B B |
9 | AEL Limassol | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 31 | -9 | 21 | H B B B H H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 44 | -23 | 20 | B T T B B B |
11 | Omonia Aradippou | 21 | 5 | 4 | 12 | 15 | 40 | -25 | 19 | B T B T B B |
12 | E.N.Paralimniou | 21 | 4 | 3 | 14 | 11 | 31 | -20 | 15 | T B B B B T |
13 | Nea Salamis | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 43 | -27 | 13 | B H B B H H |
14 | Omonia 29is Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 37 | -23 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp