Phong độ E.N.Paralimniou gần đây, KQ E.N.Paralimniou mới nhất
Phong độ E.N.Paralimniou gần đây
-
12/04/2025Omonia 29is MaiouE.N.Paralimniou0 - 2W
-
05/04/2025AEL LimassolE.N.Paralimniou0 - 0L
-
30/03/2025E.N.ParalimniouOmonia Aradippou0 - 0W
-
15/03/2025Karmiotissa PolemidionE.N.Paralimniou0 - 1W
-
09/03/2025E.N.ParalimniouAris Limassol1 - 2L
-
01/03/2025AEL LimassolE.N.Paralimniou1 - 0L
-
25/02/2025E.N.ParalimniouAnorthosis Famagusta FC0 - 1D
-
15/02/2025AEK LarnacaE.N.Paralimniou3 - 1L
-
09/02/2025E.N.ParalimniouNea Salamis1 - 0W
-
02/02/2025Ethnikos Achnas FCE.N.Paralimniou0 - 0W
Thống kê phong độ E.N.Paralimniou gần đây, KQ E.N.Paralimniou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ E.N.Paralimniou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ E.N.Paralimniou gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Omonia 29is MaiouE.N.Paralimniou0 - 2W
-
05/04/2025AEL LimassolE.N.Paralimniou0 - 0L
-
30/03/2025E.N.ParalimniouOmonia Aradippou0 - 0W
-
15/03/2025Karmiotissa PolemidionE.N.Paralimniou0 - 1W
-
09/03/2025E.N.ParalimniouAris Limassol1 - 2L
-
01/03/2025AEL LimassolE.N.Paralimniou1 - 0L
-
25/02/2025E.N.ParalimniouAnorthosis Famagusta FC0 - 1D
-
15/02/2025AEK LarnacaE.N.Paralimniou3 - 1L
-
09/02/2025E.N.ParalimniouNea Salamis1 - 0W
-
02/02/2025Ethnikos Achnas FCE.N.Paralimniou0 - 0W
- Kết quả E.N.Paralimniou mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập E.N.Paralimniou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
E.N.Paralimniou (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
E.N.Paralimniou (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận E.N.Paralimniou thắng
Bại: là số trận E.N.Paralimniou thua
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartakos Kitiou | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 38 | B T T H T B |
2 | Agia Napa | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 38 | B H B T T T |
3 | Doxa Katokopias | 13 | 4 | 1 | 8 | 23 | 23 | 0 | 37 | B B B B B B |
4 | Halkanoras Idaliou | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 34 | T B H T B T |
5 | Anagennisi FC Deryneia | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 33 | H T T T H T |
6 | MEAP Nisou | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 33 | H B T H T B |
7 | Othellos Athienou | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 13 | 6 | 31 | T T H B H T |
8 | Peyia 2014 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 28 | -17 | 25 | T H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp