Phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây, KQ Karmiotissa Polemidion mới nhất
Phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây
-
02/02/2025Omonia Nicosia FCKarmiotissa Polemidion1 - 0L
-
26/01/20251 Karmiotissa PolemidionAEP Paphos0 - 0L
-
18/01/2025Apollon Limassol FCKarmiotissa Polemidion1 - 0L
-
13/01/2025Karmiotissa PolemidionOmonia Aradippou1 - 1W
-
08/01/2025Omonia 29is MaiouKarmiotissa Polemidion0 - 0W
-
04/01/2025APOEL NicosiaKarmiotissa Polemidion0 - 0L
-
21/12/2024Karmiotissa PolemidionE.N.Paralimniou1 - 0W
-
14/12/2024Aris LimassolKarmiotissa Polemidion1 - 0D
-
08/12/2024AEL LimassolKarmiotissa Polemidion3 - 0L
-
30/11/2024Karmiotissa PolemidionAnorthosis Famagusta FC1 - 0D
Thống kê phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây, KQ Karmiotissa Polemidion mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Omonia Nicosia FCKarmiotissa Polemidion1 - 0L
-
26/01/20251 Karmiotissa PolemidionAEP Paphos0 - 0L
-
18/01/2025Apollon Limassol FCKarmiotissa Polemidion1 - 0L
-
13/01/2025Karmiotissa PolemidionOmonia Aradippou1 - 1W
-
08/01/2025Omonia 29is MaiouKarmiotissa Polemidion0 - 0W
-
04/01/2025APOEL NicosiaKarmiotissa Polemidion0 - 0L
-
21/12/2024Karmiotissa PolemidionE.N.Paralimniou1 - 0W
-
14/12/2024Aris LimassolKarmiotissa Polemidion1 - 0D
-
08/12/2024AEL LimassolKarmiotissa Polemidion3 - 0L
-
30/11/2024Karmiotissa PolemidionAnorthosis Famagusta FC1 - 0D
- Kết quả Karmiotissa Polemidion mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Karmiotissa Polemidion gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karmiotissa Polemidion (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Karmiotissa Polemidion (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 20 | 16 | 1 | 3 | 42 | 9 | 33 | 49 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 21 | 14 | 6 | 1 | 40 | 13 | 27 | 48 | T H T H T H |
3 | Omonia Nicosia FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 43 | 19 | 24 | 42 | T B T H T T |
4 | AEK Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 33 | 17 | 16 | 41 | T B H T T H |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 46 | 16 | 30 | 35 | H T H T B T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B T T T H |
7 | Apollon Limassol FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 28 | T T H T T B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 39 | -9 | 23 | T H B H B B |
9 | AEL Limassol | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 31 | -9 | 21 | H B B B H H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 44 | -23 | 20 | B T T B B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 39 | -24 | 19 | H B T B T B |
12 | E.N.Paralimniou | 21 | 4 | 3 | 14 | 11 | 31 | -20 | 15 | T B B B B T |
13 | Nea Salamis | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 43 | -27 | 13 | B H B B H H |
14 | Omonia 29is Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 37 | -23 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp