Phong độ FC Lootos Polva Nữ gần đây, KQ FC Lootos Polva Nữ mới nhất
Phong độ FC Lootos Polva Nữ gần đây
-
16/11/2024FC Elva (W)FC Lootos Polva Nữ0 - 0L
-
10/11/2024Tallinna FC Ararat NữFC Lootos Polva Nữ1 - 2D
-
19/10/2024FC Lootos Polva NữFC Elva (W)0 - 0W
-
12/10/2024Tammeka Tartu NữFC Lootos Polva Nữ2 - 0L
-
05/10/2024FC Lootos Polva NữViimsi JK Nữ2 - 0W
-
02/10/2024FC Flora Tallinn NữFC Lootos Polva Nữ3 - 0L
-
27/09/2024JK Tallinna Kalev NữFC Lootos Polva Nữ0 - 0D
-
20/09/2024FC Lootos Polva NữJK Tabasalu Nữ1 - 1L
-
07/09/2024Saku Sporting NữFC Lootos Polva Nữ3 - 1L
-
29/08/2024FC Flora Tallinn NữFC Lootos Polva Nữ8 - 0L
Thống kê phong độ FC Lootos Polva Nữ gần đây, KQ FC Lootos Polva Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ FC Lootos Polva Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia nữ | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ FC Lootos Polva Nữ gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024FC Elva (W)FC Lootos Polva Nữ0 - 0L
-
10/11/2024Tallinna FC Ararat NữFC Lootos Polva Nữ1 - 2D
-
19/10/2024FC Lootos Polva NữFC Elva (W)0 - 0W
-
12/10/2024Tammeka Tartu NữFC Lootos Polva Nữ2 - 0L
-
05/10/2024FC Lootos Polva NữViimsi JK Nữ2 - 0W
-
02/10/2024FC Flora Tallinn NữFC Lootos Polva Nữ3 - 0L
-
27/09/2024JK Tallinna Kalev NữFC Lootos Polva Nữ0 - 0D
-
20/09/2024FC Lootos Polva NữJK Tabasalu Nữ1 - 1L
-
07/09/2024Saku Sporting NữFC Lootos Polva Nữ3 - 1L
-
29/08/2024FC Flora Tallinn NữFC Lootos Polva Nữ8 - 0L
- Kết quả FC Lootos Polva Nữ mới nhất ở giải VĐQG Estonia nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Lootos Polva Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Lootos Polva Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
FC Lootos Polva Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận FC Lootos Polva Nữ thắng
Bại: là số trận FC Lootos Polva Nữ thua
BXH VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 38 | 2 | 36 | 21 | T T T T T T |
2 | Viimsi JK (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T B T B H |
3 | Tallinna FC Ararat (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 | T T B T T B |
4 | JK Tabasalu (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 14 | -1 | 12 | B T T B T T |
5 | Saku Sporting (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B B T T H |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 19 | -8 | 5 | T B B B H H |
7 | FC Elva (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B T B B H |
8 | Tammeka Tartu (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 30 | -21 | 4 | B B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia