Phong độ Viimsi JK Nữ gần đây, KQ Viimsi JK Nữ mới nhất
Phong độ Viimsi JK Nữ gần đây
-
20/06/2025Viimsi JK NữFC Flora Tallinn Nữ0 - 2L
-
14/06/2025FC Elva (W)Viimsi JK Nữ0 - 2W
-
07/06/2025Viimsi JK NữSaku Sporting Nữ0 - 0D
-
18/05/2025Viimsi JK NữJK Tallinna Kalev Nữ1 - 1D
-
10/05/2025FC Flora Tallinn NữViimsi JK Nữ1 - 0L
-
01/05/2025Viimsi JK NữFC Elva (W)2 - 0W
-
26/04/2025Saku Sporting NữViimsi JK Nữ2 - 0L
-
19/04/2025Viimsi JK NữTammeka Tartu Nữ0 - 0W
-
13/04/2025JK Tabasalu NữViimsi JK Nữ 10 - 2W
-
06/05/2025Viimsi JK NữSaku Sporting Nữ1 - 2L
Thống kê phong độ Viimsi JK Nữ gần đây, KQ Viimsi JK Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Viimsi JK Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Estonia nữ | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Viimsi JK Nữ gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025Viimsi JK NữSaku Sporting Nữ1 - 2L
-
20/06/2025Viimsi JK NữFC Flora Tallinn Nữ0 - 2L
-
14/06/2025FC Elva (W)Viimsi JK Nữ0 - 2W
-
07/06/2025Viimsi JK NữSaku Sporting Nữ0 - 0D
-
18/05/2025Viimsi JK NữJK Tallinna Kalev Nữ1 - 1D
-
10/05/2025FC Flora Tallinn NữViimsi JK Nữ1 - 0L
-
01/05/2025Viimsi JK NữFC Elva (W)2 - 0W
-
26/04/2025Saku Sporting NữViimsi JK Nữ2 - 0L
-
19/04/2025Viimsi JK NữTammeka Tartu Nữ0 - 0W
-
13/04/2025JK Tabasalu NữViimsi JK Nữ 10 - 2W
- Kết quả Viimsi JK Nữ mới nhất ở giải Cúp Mùa đông Estonia
- Kết quả Viimsi JK Nữ mới nhất ở giải VĐQG Estonia nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viimsi JK Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi JK Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Viimsi JK Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Viimsi JK Nữ thắng
Bại: là số trận Viimsi JK Nữ thua
BXH VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 52 | 4 | 48 | 30 | T T T T T T |
2 | Saku Sporting (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 28 | 22 | 6 | 20 | T H H T T T |
3 | Tallinna FC Ararat (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 16 | 6 | 17 | T T B T H H |
4 | Viimsi JK (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 17 | T B H H T B |
5 | JK Tabasalu (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 20 | -4 | 15 | B T T B B T |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 16 | 30 | -14 | 6 | B H H B H B |
7 | Tammeka Tartu (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 38 | -25 | 5 | B B B H B H |
8 | FC Elva (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 11 | 28 | -17 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia