Phong độ FC Telavi gần đây, KQ FC Telavi mới nhất
Phong độ FC Telavi gần đây
-
12/05/2025FC TelaviDila Gori2 - 1L
-
08/05/2025Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 1L
-
03/05/2025FC TelaviTorpedo Kutaisi0 - 0L
-
29/04/2025FC Kolkheti PotiFC Telavi0 - 0L
-
24/04/2025FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
-
19/04/2025Samgurali TskhFC Telavi5 - 0L
-
14/04/2025FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0L
-
11/04/2025Dinamo BatumiFC Telavi1 - 0L
-
06/04/2025FC TelaviGareji Sagarejo0 - 0W
-
29/03/2025Dila GoriFC Telavi3 - 0L
Thống kê phong độ FC Telavi gần đây, KQ FC Telavi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ FC Telavi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ FC Telavi gần đây: theo giải đấu
-
12/05/2025FC TelaviDila Gori2 - 1L
-
08/05/2025Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 1L
-
03/05/2025FC TelaviTorpedo Kutaisi0 - 0L
-
29/04/2025FC Kolkheti PotiFC Telavi0 - 0L
-
24/04/2025FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
-
19/04/2025Samgurali TskhFC Telavi5 - 0L
-
14/04/2025FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0L
-
11/04/2025Dinamo BatumiFC Telavi1 - 0L
-
06/04/2025FC TelaviGareji Sagarejo0 - 0W
-
29/03/2025Dila GoriFC Telavi3 - 0L
- Kết quả FC Telavi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Telavi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
FC Telavi (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 14 | 11 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 36 | T H T T T T |
2 | Dila Gori | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 26 | B T T B B T |
3 | Dinamo Tbilisi | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 11 | 8 | 25 | T H H T T T |
4 | Dinamo Batumi | 14 | 6 | 6 | 2 | 17 | 10 | 7 | 24 | T H H H B B |
5 | Torpedo Kutaisi | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 24 | T B T T T T |
6 | Gagra Tbilisi | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B B H T H |
7 | Samgurali Tskh | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 17 | 0 | 12 | B H B B B B |
8 | Gareji Sagarejo | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B H T T B |
9 | FC Kolkheti Poti | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 23 | -15 | 12 | B T T B B H |
10 | FC Telavi | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 11 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia