Phong độ Asante Kotoko FC gần đây, KQ Asante Kotoko FC mới nhất
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
-
01/06/2025Asante Kotoko FCMedeama SC2 - 1W
-
25/05/2025Bibiani Gold StarsAsante Kotoko FC0 - 0D
-
18/05/2025Asante Kotoko FCGhana Dream FC2 - 0W
-
04/05/2025Accra Hearts of OakAsante Kotoko FC0 - 0D
-
27/04/2025Asante Kotoko FCAduana Stars1 - 0W
-
20/04/2025Nations FCAsante Kotoko FC2 - 0L
-
16/04/2025Accra LionsAsante Kotoko FC2 - 0L
-
13/04/2025Asante Kotoko FCBechem United0 - 0D
-
06/04/2025Heart of LionsAsante Kotoko FC0 - 1D
-
11/05/2025Berekum ChelseaAsante Kotoko FC0 - 0W
Thống kê phong độ Asante Kotoko FC gần đây, KQ Asante Kotoko FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Asante Kotoko FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Cúp FA Ghana | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025Asante Kotoko FCMedeama SC2 - 1W
-
25/05/2025Bibiani Gold StarsAsante Kotoko FC0 - 0D
-
18/05/2025Asante Kotoko FCGhana Dream FC2 - 0W
-
04/05/2025Accra Hearts of OakAsante Kotoko FC0 - 0D
-
27/04/2025Asante Kotoko FCAduana Stars1 - 0W
-
20/04/2025Nations FCAsante Kotoko FC2 - 0L
-
16/04/2025Accra LionsAsante Kotoko FC2 - 0L
-
13/04/2025Asante Kotoko FCBechem United0 - 0D
-
06/04/2025Heart of LionsAsante Kotoko FC0 - 1D
-
11/05/2025Berekum ChelseaAsante Kotoko FC0 - 0W
- Kết quả Asante Kotoko FC mới nhất ở giải VĐQG Ghana
- Kết quả Asante Kotoko FC mới nhất ở giải Cúp FA Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Asante Kotoko FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Asante Kotoko FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 33 | 17 | 9 | 7 | 34 | 21 | 13 | 60 | T B B T H T |
2 | Nations FC | 32 | 18 | 6 | 8 | 40 | 16 | 24 | 60 | T T B T T T |
3 | Asante Kotoko FC | 33 | 16 | 10 | 7 | 36 | 24 | 12 | 58 | B T H T H T |
4 | Heart of Lions | 33 | 16 | 9 | 8 | 36 | 24 | 12 | 57 | T T T H B T |
5 | Accra Hearts of Oak | 33 | 15 | 10 | 8 | 31 | 18 | 13 | 55 | T H H T T T |
6 | Samartex | 33 | 13 | 12 | 8 | 33 | 24 | 9 | 51 | H T B T B T |
7 | Medeama SC | 33 | 15 | 5 | 13 | 43 | 32 | 11 | 50 | B T T T B B |
8 | Ghana Dream FC | 33 | 13 | 10 | 10 | 27 | 28 | -1 | 49 | H T T B T T |
9 | Aduana Stars | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | T B T B T B |
10 | Bechem United | 33 | 13 | 8 | 12 | 31 | 28 | 3 | 44 | B B T B H B |
11 | Vision FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 31 | 34 | -3 | 42 | H T B T T T |
12 | Berekum Chelsea | 33 | 11 | 8 | 14 | 33 | 34 | -1 | 41 | T T B B B B |
13 | Young Apostles | 33 | 10 | 10 | 13 | 24 | 35 | -11 | 40 | H B T B T B |
14 | Basake Holy Stars FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 30 | 34 | -4 | 38 | T T B B H H |
15 | Karela United FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 25 | 26 | -1 | 38 | H B T T B T |
16 | Accra Lions | 33 | 9 | 8 | 16 | 32 | 40 | -8 | 35 | B T B T B B |
17 | Legon Cities FC | 33 | 7 | 4 | 22 | 22 | 49 | -27 | 25 | B B B B B B |
18 | Nsoatreman FC | 33 | 5 | 6 | 22 | 17 | 61 | -44 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana