Phong độ Kotoku Royals FC gần đây, KQ Kotoku Royals FC mới nhất
Phong độ Kotoku Royals FC gần đây
-
23/12/2024Kotoku Royals FCRainMasters FC1 - 2W
-
15/12/2024Na God FCKotoku Royals FC 11 - 0L
-
13/10/2024Inter AlliesKotoku Royals FC1 - 0L
-
09/04/2024Nania FCKotoku Royals FC 11 - 0L
-
23/02/2024Attram De VisserKotoku Royals FC2 - 0L
-
11/06/2023Kotoku Royals FCKarela United FC0 - 2L
-
04/06/2023Kotoku Royals FCTamale City 12 - 1W
-
28/05/2023Bibiani Gold StarsKotoku Royals FC2 - 1L
-
22/05/20231 Kotoku Royals FCAsante Kotoko FC1 - 2L
-
07/05/2023Great OlympicsKotoku Royals FC1 - 0L
Thống kê phong độ Kotoku Royals FC gần đây, KQ Kotoku Royals FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Kotoku Royals FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Ghana | 5 | 1 | 0 | 4 |
Phong độ Kotoku Royals FC gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2023Kotoku Royals FCKarela United FC0 - 2L
-
04/06/2023Kotoku Royals FCTamale City 12 - 1W
-
28/05/2023Bibiani Gold StarsKotoku Royals FC2 - 1L
-
22/05/20231 Kotoku Royals FCAsante Kotoko FC1 - 2L
-
07/05/2023Great OlympicsKotoku Royals FC1 - 0L
-
23/12/2024Kotoku Royals FCRainMasters FC1 - 2W
-
15/12/2024Na God FCKotoku Royals FC 11 - 0L
-
13/10/2024Inter AlliesKotoku Royals FC1 - 0L
-
09/04/2024Nania FCKotoku Royals FC 11 - 0L
-
23/02/2024Attram De VisserKotoku Royals FC2 - 0L
- Kết quả Kotoku Royals FC mới nhất ở giải VĐQG Ghana
- Kết quả Kotoku Royals FC mới nhất ở giải Hạng 2 Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kotoku Royals FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kotoku Royals FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Kotoku Royals FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 17 | 9 | 6 | 2 | 19 | 9 | 10 | 33 | T H T B T T |
2 | Nations FC | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 7 | 14 | 32 | B B T H T T |
3 | Asante Kotoko FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 20 | 12 | 8 | 31 | T T T T H T |
4 | Bechem United | 17 | 8 | 6 | 3 | 16 | 10 | 6 | 30 | T T T B T H |
5 | Heart of Lions | 17 | 8 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 30 | T T T T B B |
6 | Accra Hearts of Oak | 17 | 8 | 5 | 4 | 16 | 10 | 6 | 29 | H B T T T H |
7 | Medeama SC | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 26 | T B T H H B |
8 | Basake Holy Stars FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 22 | T T B T B H |
9 | Samartex | 17 | 5 | 7 | 5 | 11 | 10 | 1 | 22 | B B B H T H |
10 | Berekum Chelsea | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 15 | -1 | 22 | T H B H B T |
11 | Vision FC | 17 | 4 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 19 | B T H H T B |
12 | Aduana Stars | 17 | 3 | 9 | 5 | 12 | 15 | -3 | 18 | B H H T B H |
13 | Nsoatreman FC | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | H H B B H T |
14 | Ghana Dream FC | 17 | 3 | 7 | 7 | 7 | 14 | -7 | 16 | B H B H T B |
15 | Young Apostles | 16 | 3 | 6 | 7 | 8 | 17 | -9 | 15 | T B B H B H |
16 | Karela United FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 8 | 12 | -4 | 14 | B T H H B B |
17 | Legon Cities FC | 17 | 4 | 2 | 11 | 13 | 25 | -12 | 14 | B B B B B T |
18 | Accra Lions | 17 | 2 | 7 | 8 | 10 | 18 | -8 | 13 | B T H B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana