Phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây, KQ AZ Alkmaar Nữ mới nhất
Phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây
-
19/04/2025Excelsior Barendrecht NữAZ Alkmaar Nữ0 - 2W
-
29/03/2025AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ0 - 0L
-
27/03/2025SC Heerenveen NữAZ Alkmaar Nữ2 - 1W
-
22/03/2025FC Utrecht NữAZ Alkmaar Nữ1 - 0W
-
13/03/2025SC Telstar NữAZ Alkmaar Nữ2 - 2W
-
08/03/2025AZ Alkmaar NữZwolle Nữ2 - 0W
-
09/02/2025AZ Alkmaar NữFortuna Sittard Nữ1 - 0W
-
03/04/2025AZ Alkmaar NữSC Heerenveen Nữ2 - 1W
-
16/03/2025AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0L
-
15/02/2025AZ Alkmaar NữFC Utrecht Nữ1 - 1W
Thống kê phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây, KQ AZ Alkmaar Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cup Mùa đông Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Hà Lan nữ | 7 | 6 | 0 | 1 |
Phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây: theo giải đấu
-
03/04/2025AZ Alkmaar NữSC Heerenveen Nữ2 - 1W
-
16/03/2025AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0L
-
15/02/2025AZ Alkmaar NữFC Utrecht Nữ1 - 1W
-
19/04/2025Excelsior Barendrecht NữAZ Alkmaar Nữ0 - 2W
-
29/03/2025AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ0 - 0L
-
27/03/2025SC Heerenveen NữAZ Alkmaar Nữ2 - 1W
-
22/03/2025FC Utrecht NữAZ Alkmaar Nữ1 - 0W
-
13/03/2025SC Telstar NữAZ Alkmaar Nữ2 - 2W
-
08/03/2025AZ Alkmaar NữZwolle Nữ2 - 0W
-
09/02/2025AZ Alkmaar NữFortuna Sittard Nữ1 - 0W
- Kết quả AZ Alkmaar Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AZ Alkmaar Nữ mới nhất ở giải Cup Mùa đông Hà Lan
- Kết quả AZ Alkmaar Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AZ Alkmaar Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AZ Alkmaar Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
AZ Alkmaar Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận AZ Alkmaar Nữ thắng
Bại: là số trận AZ Alkmaar Nữ thua
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 63 | 17 | 46 | 51 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 52 | 11 | 41 | 51 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 20 | 15 | 2 | 3 | 51 | 20 | 31 | 47 | T T H B T B |
4 | FC Utrecht (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 20 | 16 | 36 | B H H B T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 46 | 26 | 20 | 35 | B T B T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 37 | 27 | 10 | 35 | T T T T B T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B H H T T |
8 | ADO Den Haag (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 17 | B B T H B T |
9 | SC Heerenveen (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 43 | -21 | 15 | T B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 41 | -26 | 13 | B H B B T B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 20 | 1 | 7 | 12 | 15 | 58 | -43 | 10 | T H B H B B |
12 | SC Telstar (W) | 20 | 1 | 5 | 14 | 19 | 56 | -37 | 8 | B B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: