Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây, KQ Bucheon FC 1995 mới nhất
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
-
06/07/2025Hwaseong FCBucheon FC 1995 10 - 0W
-
28/06/2025Bucheon FC 1995Gyeongnam FC2 - 0W
-
21/06/2025Ansan Greeners FCBucheon FC 19950 - 0W
-
14/06/2025Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC1 - 1W
-
08/06/2025Incheon UnitedBucheon FC 19950 - 0L
-
01/06/2025Suwon Samsung BluewingsBucheon FC 19950 - 1L
-
25/05/2025Chungnam AsanBucheon FC 19952 - 1D
-
17/05/2025Bucheon FC 1995Hwaseong FC0 - 0W
-
02/07/2025Gimpo FCBucheon FC 19950 - 2W
-
14/05/2025Bucheon FC 1995Gimcheon Sangmu FC 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Thống kê phong độ Bucheon FC 1995 gần đây, KQ Bucheon FC 1995 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Bucheon FC 1995 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây: theo giải đấu
-
06/07/2025Hwaseong FCBucheon FC 1995 10 - 0W
-
28/06/2025Bucheon FC 1995Gyeongnam FC2 - 0W
-
21/06/2025Ansan Greeners FCBucheon FC 19950 - 0W
-
14/06/2025Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC1 - 1W
-
08/06/2025Incheon UnitedBucheon FC 19950 - 0L
-
01/06/2025Suwon Samsung BluewingsBucheon FC 19950 - 1L
-
25/05/2025Chungnam AsanBucheon FC 19952 - 1D
-
17/05/2025Bucheon FC 1995Hwaseong FC0 - 0W
-
02/07/2025Gimpo FCBucheon FC 19950 - 2W
-
14/05/2025Bucheon FC 1995Gimcheon Sangmu FC 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
- Kết quả Bucheon FC 1995 mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Bucheon FC 1995 mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bucheon FC 1995 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bucheon FC 1995 (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Bucheon FC 1995 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 12 | 24 | 45 | H T T T H B |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 24 | 16 | 38 | T T B T H T |
3 | Bucheon FC 1995 | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 23 | 7 | 34 | B B T T T T |
4 | Jeonnam Dragons | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H B H H T |
5 | Busan I Park | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 22 | 4 | 30 | T B T H H B |
6 | Seoul E-Land FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 30 | 0 | 29 | B H B B H B |
7 | Chungnam Asan | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 | T T B T H B |
8 | Gimpo FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T T H H T |
9 | Seongnam FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | B B T B B H |
10 | Gyeongnam FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 32 | -14 | 18 | T B B B B H |
11 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 18 | T T H B H H |
12 | Chungbuk Cheongju | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 35 | -13 | 17 | B B B H H T |
13 | Hwaseong FC | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 16 | B T H B T B |
14 | Cheonan City | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 30 | -16 | 13 | H B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: