Phong độ Chungnam Asan gần đây, KQ Chungnam Asan mới nhất
Phong độ Chungnam Asan gần đây
-
05/07/2025Chungnam AsanSuwon Samsung Bluewings0 - 2L
-
28/06/2025Chungnam AsanSeoul E-Land FC1 - 0D
-
21/06/2025Seongnam FCChungnam Asan0 - 1W
-
14/06/2025Chungnam AsanCheonan City0 - 0L
-
06/06/2025Chungbuk CheongjuChungnam Asan0 - 2W
-
01/06/2025Chungnam AsanGimpo FC1 - 0W
-
25/05/2025Chungnam AsanBucheon FC 19952 - 1D
-
17/05/2025Gyeongnam FCChungnam Asan 10 - 2W
-
10/05/2025Chungnam AsanIncheon United0 - 1L
-
04/05/2025Busan I ParkChungnam Asan1 - 0L
Thống kê phong độ Chungnam Asan gần đây, KQ Chungnam Asan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Chungnam Asan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Chungnam Asan gần đây: theo giải đấu
-
05/07/2025Chungnam AsanSuwon Samsung Bluewings0 - 2L
-
28/06/2025Chungnam AsanSeoul E-Land FC1 - 0D
-
21/06/2025Seongnam FCChungnam Asan0 - 1W
-
14/06/2025Chungnam AsanCheonan City0 - 0L
-
06/06/2025Chungbuk CheongjuChungnam Asan0 - 2W
-
01/06/2025Chungnam AsanGimpo FC1 - 0W
-
25/05/2025Chungnam AsanBucheon FC 19952 - 1D
-
17/05/2025Gyeongnam FCChungnam Asan 10 - 2W
-
10/05/2025Chungnam AsanIncheon United0 - 1L
-
04/05/2025Busan I ParkChungnam Asan1 - 0L
- Kết quả Chungnam Asan mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chungnam Asan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungnam Asan (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Chungnam Asan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 12 | 24 | 45 | H T T T H B |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 24 | 17 | 41 | T B T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 20 | 10 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 37 | H B H H T T |
4 | Bucheon FC 1995 | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 23 | 7 | 34 | B B T T T T |
5 | Busan I Park | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 22 | 4 | 31 | B T H H B H |
6 | Seoul E-Land FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 30 | 0 | 29 | B H B B H B |
7 | Chungnam Asan | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 | T T B T H B |
8 | Gimpo FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T T H H T |
9 | Seongnam FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 17 | -2 | 23 | B T B B H H |
10 | Hwaseong FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | T H B T B T |
11 | Gyeongnam FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 33 | -15 | 18 | B B B B H B |
12 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 18 | T T H B H H |
13 | Chungbuk Cheongju | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B H H T B |
14 | Cheonan City | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 33 | -17 | 13 | B T T H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: