Phong độ Daejeon Korail gần đây, KQ Daejeon Korail mới nhất
Phong độ Daejeon Korail gần đây
-
13/07/2025Gyeongju KHNPDaejeon Korail1 - 0L
-
05/07/2025Ulsan CitizensDaejeon Korail0 - 2W
-
28/06/2025Jeonbuk Hyundai Motors IIDaejeon Korail1 - 0D
-
22/06/2025Daejeon KorailYangpyeong0 - 0W
-
15/06/2025Pocheon FCDaejeon Korail1 - 2W
-
08/06/2025Daejeon KorailSiheung City0 - 3L
-
01/06/2025Mokpo CityDaejeon Korail2 - 2L
-
23/05/2025Daejeon KorailBusan Transportation Corporation0 - 0W
-
09/05/2025Yeoju SejongDaejeon Korail0 - 0W
-
14/05/2025Daejeon KorailFC Seoul1 - 1L
Thống kê phong độ Daejeon Korail gần đây, KQ Daejeon Korail mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Daejeon Korail gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Daejeon Korail gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2025Gyeongju KHNPDaejeon Korail1 - 0L
-
05/07/2025Ulsan CitizensDaejeon Korail0 - 2W
-
28/06/2025Jeonbuk Hyundai Motors IIDaejeon Korail1 - 0D
-
22/06/2025Daejeon KorailYangpyeong0 - 0W
-
15/06/2025Pocheon FCDaejeon Korail1 - 2W
-
08/06/2025Daejeon KorailSiheung City0 - 3L
-
01/06/2025Mokpo CityDaejeon Korail2 - 2L
-
23/05/2025Daejeon KorailBusan Transportation Corporation0 - 0W
-
09/05/2025Yeoju SejongDaejeon Korail0 - 0W
-
14/05/2025Daejeon KorailFC Seoul1 - 1L
- Kết quả Daejeon Korail mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Daejeon Korail mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Daejeon Korail gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Korail (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Daejeon Korail (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 36 | T B T T T T |
2 | Siheung City | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 14 | 16 | 36 | T B H T T T |
3 | Gimhae City | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T T B T H H |
4 | Daejeon Korail | 16 | 9 | 3 | 4 | 31 | 18 | 13 | 30 | B T T H T B |
5 | Busan Transportation Corporation | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T T B T T |
6 | Gyeongju KHNP | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | H H T B T T |
7 | Chuncheon Citizen | 16 | 7 | 1 | 8 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H T T B B |
8 | Yangpyeong | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | B T B B B T |
9 | Gangneung City | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 | B T H B T T |
10 | Yeoju Sejong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B H B T B T |
11 | Changwon City | 16 | 5 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 19 | T H T B H B |
12 | Paju Citizen FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 15 | T B T B B B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 30 | -16 | 10 | H T B H H B |
14 | Ulsan Citizens | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B B B B H |
15 | Mokpo City | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B H B |
Relegation
Cập nhật: