Phong độ Gimhae City gần đây, KQ Gimhae City mới nhất
Phong độ Gimhae City gần đây
-
21/06/2025Gimhae CityPocheon FC 10 - 1L
-
15/06/2025Siheung CityGimhae City0 - 2W
-
08/06/2025Mokpo CityGimhae City0 - 0W
-
01/06/2025Gimhae CityBusan Transportation Corporation2 - 0W
-
18/05/2025Yeoju SejongGimhae City0 - 1W
-
10/05/2025Changwon CityGimhae City0 - 1W
-
03/05/2025Gimhae CityChuncheon Citizen 11 - 1W
-
26/04/2025Paju Citizen FCGimhae City0 - 1W
-
19/04/2025Gangneung CityGimhae City1 - 0D
-
16/04/2025Daegu FCGimhae City1 - 0L
Thống kê phong độ Gimhae City gần đây, KQ Gimhae City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Gimhae City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Gimhae City gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2025Gimhae CityPocheon FC 10 - 1L
-
15/06/2025Siheung CityGimhae City0 - 2W
-
08/06/2025Mokpo CityGimhae City0 - 0W
-
01/06/2025Gimhae CityBusan Transportation Corporation2 - 0W
-
18/05/2025Yeoju SejongGimhae City0 - 1W
-
10/05/2025Changwon CityGimhae City0 - 1W
-
03/05/2025Gimhae CityChuncheon Citizen 11 - 1W
-
26/04/2025Paju Citizen FCGimhae City0 - 1W
-
19/04/2025Gangneung CityGimhae City1 - 0D
-
16/04/2025Daegu FCGimhae City1 - 0L
- Kết quả Gimhae City mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Gimhae City mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gimhae City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimhae City (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Gimhae City (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 13 | 10 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 31 | T T T T T B |
2 | Pocheon FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T H T B T |
3 | Siheung City | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T T T B H |
4 | Daejeon Korail | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T B B T T |
5 | Busan Transportation Corporation | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 20 | T B B T T B |
6 | Yangpyeong | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 9 | 3 | 19 | H B H B T B |
7 | Chuncheon Citizen | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T T B H T |
8 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
9 | Gyeongju KHNP | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | B B H H T B |
10 | Yeoju Sejong | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | B H B H B T |
11 | Paju Citizen FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | H B T T B T |
12 | Gangneung City | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | T T H B T H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 13 | 1 | 2 | 10 | 10 | 25 | -15 | 5 | H B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: