Phong độ Gimhae City gần đây, KQ Gimhae City mới nhất
Phong độ Gimhae City gần đây
-
06/07/2025Gimhae CityJeonbuk Hyundai Motors II0 - 0D
-
28/06/2025YangpyeongGimhae City0 - 0W
-
21/06/2025Gimhae CityPocheon FC 10 - 1L
-
15/06/2025Siheung CityGimhae City0 - 2W
-
08/06/2025Mokpo CityGimhae City0 - 0W
-
01/06/2025Gimhae CityBusan Transportation Corporation2 - 0W
-
18/05/2025Yeoju SejongGimhae City0 - 1W
-
10/05/2025Changwon CityGimhae City0 - 1W
-
03/05/2025Gimhae CityChuncheon Citizen 11 - 1W
-
26/04/2025Paju Citizen FCGimhae City0 - 1W
Thống kê phong độ Gimhae City gần đây, KQ Gimhae City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Gimhae City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Gimhae City gần đây: theo giải đấu
-
06/07/2025Gimhae CityJeonbuk Hyundai Motors II0 - 0D
-
28/06/2025YangpyeongGimhae City0 - 0W
-
21/06/2025Gimhae CityPocheon FC 10 - 1L
-
15/06/2025Siheung CityGimhae City0 - 2W
-
08/06/2025Mokpo CityGimhae City0 - 0W
-
01/06/2025Gimhae CityBusan Transportation Corporation2 - 0W
-
18/05/2025Yeoju SejongGimhae City0 - 1W
-
10/05/2025Changwon CityGimhae City0 - 1W
-
03/05/2025Gimhae CityChuncheon Citizen 11 - 1W
-
26/04/2025Paju Citizen FCGimhae City0 - 1W
- Kết quả Gimhae City mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gimhae City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimhae City (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Gimhae City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 36 | T B T T T T |
2 | Gimhae City | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 13 | 16 | 35 | T T T B T H |
3 | Siheung City | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B H T T |
4 | Daejeon Korail | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 30 | B B T T H T |
5 | Busan Transportation Corporation | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T T B T T |
6 | Chuncheon Citizen | 16 | 7 | 1 | 8 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H T T B B |
7 | Yangpyeong | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | B T B B B T |
8 | Gyeongju KHNP | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 21 | B H H T B T |
9 | Yeoju Sejong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B H B T B T |
10 | Changwon City | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T H T B H |
11 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | H B T H B T |
12 | Paju Citizen FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 15 | T B T B B B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 27 | -14 | 10 | B H T B H H |
14 | Mokpo City | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B H B |
15 | Ulsan Citizens | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 26 | -14 | 5 | T B B B B B |
Relegation
Cập nhật: