Phong độ Jeju SK FC gần đây, KQ Jeju SK FC mới nhất
Phong độ Jeju SK FC gần đây
-
20/04/2025Jeju SK FCPohang Steelers1 - 0W
-
13/04/2025Jeonbuk Hyundai MotorsJeju SK FC0 - 1D
-
06/04/2025Gwangju Football ClubJeju United0 - 0L
-
30/03/2025Jeju UnitedSuwon FC1 - 0W
-
15/03/2025Jeju UnitedDaejeon Citizen0 - 0L
-
09/03/2025Ulsan HD FCJeju United1 - 0L
-
02/03/2025Gangwon FCJeju United0 - 0D
-
22/02/20251 Jeju UnitedGimcheon Sangmu FC1 - 0L
-
15/02/2025Jeju UnitedFC Seoul1 - 0W
-
16/04/2025Bucheon FC 1995Jeju SK FC0 - 0L
Thống kê phong độ Jeju SK FC gần đây, KQ Jeju SK FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Jeju SK FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Jeju SK FC gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Jeju SK FCPohang Steelers1 - 0W
-
13/04/2025Jeonbuk Hyundai MotorsJeju SK FC0 - 1D
-
06/04/2025Gwangju Football ClubJeju United0 - 0L
-
30/03/2025Jeju UnitedSuwon FC1 - 0W
-
15/03/2025Jeju UnitedDaejeon Citizen0 - 0L
-
09/03/2025Ulsan HD FCJeju United1 - 0L
-
02/03/2025Gangwon FCJeju United0 - 0D
-
22/02/20251 Jeju UnitedGimcheon Sangmu FC1 - 0L
-
15/02/2025Jeju UnitedFC Seoul1 - 0W
-
16/04/2025Bucheon FC 1995Jeju SK FC0 - 0L
- Kết quả Jeju SK FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Kết quả Jeju SK FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jeju SK FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeju SK FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Jeju SK FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Jeju SK FC thắng
Bại: là số trận Jeju SK FC thua
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Citizen | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H T B H T |
2 | Gwangju Football Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | B H T T B T |
3 | Jeonbuk Hyundai Motors | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | B H T T H T |
4 | Gimcheon Sangmu FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | T H T T B B |
5 | Ulsan HD FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 8 | 2 | 14 | H B B H T B |
6 | FC Seoul | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | H T T H H B |
7 | Gangwon FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 13 | T B B B T T |
8 | FC Anyang | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T B T B T |
9 | Pohang Steelers | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | H T T H T B |
10 | Jeju SK FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 11 | B B T B H T |
11 | Daegu FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B B B B |
12 | Suwon FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 | H H B H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: