Phong độ Seoul E-Land FC gần đây, KQ Seoul E-Land FC mới nhất
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
-
13/07/2025Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC0 - 0D
-
05/07/2025Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC0 - 1L
-
28/06/2025Chungnam AsanSeoul E-Land FC1 - 0D
-
21/06/2025Cheonan CitySeoul E-Land FC1 - 1L
-
14/06/2025Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC1 - 1L
-
07/06/2025Jeonnam DragonsSeoul E-Land FC1 - 0D
-
31/05/2025Seoul E-Land FCBusan I Park0 - 1L
-
24/05/2025Hwaseong FCSeoul E-Land FC0 - 1W
-
18/05/20251 Gimpo FCSeoul E-Land FC0 - 1W
-
10/05/2025Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC0 - 0D
Thống kê phong độ Seoul E-Land FC gần đây, KQ Seoul E-Land FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Seoul E-Land FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2025Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC0 - 0D
-
05/07/2025Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC0 - 1L
-
28/06/2025Chungnam AsanSeoul E-Land FC1 - 0D
-
21/06/2025Cheonan CitySeoul E-Land FC1 - 1L
-
14/06/2025Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC1 - 1L
-
07/06/2025Jeonnam DragonsSeoul E-Land FC1 - 0D
-
31/05/2025Seoul E-Land FCBusan I Park0 - 1L
-
24/05/2025Hwaseong FCSeoul E-Land FC0 - 1W
-
18/05/20251 Gimpo FCSeoul E-Land FC0 - 1W
-
10/05/2025Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC0 - 0D
- Kết quả Seoul E-Land FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Seoul E-Land FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seoul E-Land FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Seoul E-Land FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 20 | 15 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 48 | T T T H B T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 24 | 17 | 41 | T B T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 20 | 10 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 37 | H B H H T T |
4 | Bucheon FC 1995 | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 35 | B T T T T H |
5 | Busan I Park | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 22 | 4 | 31 | B T H H B H |
6 | Seoul E-Land FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 32 | 0 | 30 | H B B H B H |
7 | Chungnam Asan | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 22 | 3 | 25 | T B T H B B |
8 | Gimpo FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 19 | 2 | 25 | T T H H T H |
9 | Seongnam FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 17 | -2 | 23 | B T B B H H |
10 | Hwaseong FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | T H B T B T |
11 | Ansan Greeners FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 19 | T H B H H H |
12 | Gyeongnam FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 33 | -15 | 18 | B B B B H B |
13 | Chungbuk Cheongju | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B H H T B |
14 | Cheonan City | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 33 | -17 | 13 | B T T H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: