Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây, KQ Suwon Samsung Bluewings mới nhất
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
-
22/06/2025Gyeongnam FCSuwon Samsung Bluewings0 - 1W
-
15/06/2025Suwon Samsung BluewingsIncheon United0 - 1L
-
06/06/2025Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings1 - 1W
-
01/06/2025Suwon Samsung BluewingsBucheon FC 19950 - 1W
-
25/05/2025Suwon Samsung BluewingsGimpo FC0 - 1D
-
17/05/20251 Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings1 - 3W
-
11/05/2025Suwon Samsung BluewingsCheonan City2 - 0W
-
04/05/2025Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings3 - 1D
-
27/04/2025Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC 10 - 0W
-
19/04/2025Suwon Samsung BluewingsHwaseong FC3 - 0W
Thống kê phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây, KQ Suwon Samsung Bluewings mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025Gyeongnam FCSuwon Samsung Bluewings0 - 1W
-
15/06/2025Suwon Samsung BluewingsIncheon United0 - 1L
-
06/06/2025Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings1 - 1W
-
01/06/2025Suwon Samsung BluewingsBucheon FC 19950 - 1W
-
25/05/2025Suwon Samsung BluewingsGimpo FC0 - 1D
-
17/05/20251 Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings1 - 3W
-
11/05/2025Suwon Samsung BluewingsCheonan City2 - 0W
-
04/05/2025Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings3 - 1D
-
27/04/2025Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC 10 - 0W
-
19/04/2025Suwon Samsung BluewingsHwaseong FC3 - 0W
- Kết quả Suwon Samsung Bluewings mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Suwon Samsung Bluewings gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suwon Samsung Bluewings (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Suwon Samsung Bluewings (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 20 | 12 | 6 | 2 | 34 | 15 | 19 | 42 | H T T T T H |
2 | Daejeon Citizen | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 23 | 4 | 34 | B T B H H H |
3 | Gimcheon Sangmu FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 18 | 8 | 32 | B B H T H T |
4 | Pohang Steelers | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 32 | T T T B H T |
5 | Ulsan HD FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | H T H T H B |
6 | Gwangju Football Club | 20 | 7 | 7 | 6 | 20 | 22 | -2 | 28 | B H H B T H |
7 | FC Seoul | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 19 | 0 | 27 | H T B T H H |
8 | Gangwon FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 18 | 23 | -5 | 25 | T B B B H T |
9 | FC Anyang | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B T H T B |
10 | Jeju SK FC | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 26 | -6 | 22 | H T T T B B |
11 | Suwon FC | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 25 | -7 | 16 | T H B H B B |
12 | Daegu FC | 20 | 3 | 4 | 13 | 20 | 35 | -15 | 13 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: