Phong độ Yeoju Sejong gần đây, KQ Yeoju Sejong mới nhất
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
-
12/07/2025Mokpo CityYeoju Sejong0 - 0W
-
05/07/2025Yeoju SejongBusan Transportation Corporation1 - 2L
-
22/06/2025Yeoju SejongGyeongju KHNP1 - 0W
-
14/06/2025Yeoju SejongChangwon City0 - 2L
-
08/06/2025Yeoju SejongChuncheon Citizen 10 - 0D
-
31/05/2025Paju Citizen FCYeoju Sejong 10 - 0L
-
24/05/2025Yeoju SejongGangneung City0 - 1D
-
18/05/2025Yeoju SejongGimhae City0 - 1L
-
09/05/2025Yeoju SejongDaejeon Korail0 - 0L
-
03/05/2025Ulsan CitizensYeoju Sejong0 - 0W
Thống kê phong độ Yeoju Sejong gần đây, KQ Yeoju Sejong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Yeoju Sejong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Yeoju Sejong gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025Mokpo CityYeoju Sejong0 - 0W
-
05/07/2025Yeoju SejongBusan Transportation Corporation1 - 2L
-
22/06/2025Yeoju SejongGyeongju KHNP1 - 0W
-
14/06/2025Yeoju SejongChangwon City0 - 2L
-
08/06/2025Yeoju SejongChuncheon Citizen 10 - 0D
-
31/05/2025Paju Citizen FCYeoju Sejong 10 - 0L
-
24/05/2025Yeoju SejongGangneung City0 - 1D
-
18/05/2025Yeoju SejongGimhae City0 - 1L
-
09/05/2025Yeoju SejongDaejeon Korail0 - 0L
-
03/05/2025Ulsan CitizensYeoju Sejong0 - 0W
- Kết quả Yeoju Sejong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yeoju Sejong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Yeoju Sejong (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 17 | 12 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 | 39 | T T T B T T |
2 | Dangjin Citizen | 18 | 12 | 0 | 6 | 48 | 29 | 19 | 36 | T B T B T T |
3 | Geoje Citizen | 17 | 8 | 4 | 5 | 36 | 25 | 11 | 28 | T B H T T H |
4 | Pyeongchang FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 21 | 5 | 27 | B B T H T B |
5 | Jinju Citizen | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 32 | -3 | 27 | T H B B T B |
6 | Daegu FC II | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 26 | H B B T T T |
7 | Gijang United | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 19 | T H B T B T |
8 | Sejong SA | 17 | 4 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 16 | H T H T B B |
9 | Pyeongtaek Citizen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 41 | -20 | 16 | B H H B B B |
10 | Yeoncheon | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 33 | -16 | 15 | B B H H H B |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 26 | 39 | -13 | 12 | B B B B B T |
Cập nhật: