Phong độ Afturelding Nữ gần đây, KQ Afturelding Nữ mới nhất
Phong độ Afturelding Nữ gần đây
-
05/07/2025KR Reykjavik NữAfturelding Nữ0 - 0L
-
20/06/2025Grotta NữAfturelding Nữ2 - 0L
-
13/06/2025Afturelding NữNjardvik Grindavik (W)0 - 1L
-
06/06/2025Fylkir NữAfturelding Nữ0 - 1W
-
27/05/2025Afturelding NữIBV Vestmannaeyjar Nữ0 - 5L
-
23/05/2025HK Kopavogur NữAfturelding Nữ1 - 0L
-
17/05/2025Afturelding NữKeflavik Nữ0 - 0L
-
09/05/2025IA Akranes NữAfturelding Nữ2 - 0L
-
03/05/2025Afturelding NữKR Reykjavik Nữ0 - 2L
-
19/04/2025HK Kopavogur NữAfturelding Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Afturelding Nữ gần đây, KQ Afturelding Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Afturelding Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Iceland | 9 | 1 | 0 | 8 |
- ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Afturelding Nữ gần đây: theo giải đấu
-
05/07/2025KR Reykjavik NữAfturelding Nữ0 - 0L
-
20/06/2025Grotta NữAfturelding Nữ2 - 0L
-
13/06/2025Afturelding NữNjardvik Grindavik (W)0 - 1L
-
06/06/2025Fylkir NữAfturelding Nữ0 - 1W
-
27/05/2025Afturelding NữIBV Vestmannaeyjar Nữ0 - 5L
-
23/05/2025HK Kopavogur NữAfturelding Nữ1 - 0L
-
17/05/2025Afturelding NữKeflavik Nữ0 - 0L
-
09/05/2025IA Akranes NữAfturelding Nữ2 - 0L
-
03/05/2025Afturelding NữKR Reykjavik Nữ0 - 2L
-
19/04/2025HK Kopavogur NữAfturelding Nữ0 - 0L
- Kết quả Afturelding Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả Afturelding Nữ mới nhất ở giải ICE WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Afturelding Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afturelding Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Afturelding Nữ (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Afturelding Nữ thắng
Bại: là số trận Afturelding Nữ thua
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 41 | 7 | 34 | 25 | T H T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 15 | 6 | 19 | T T B T H B |
3 | Grotta (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 18 | B T T T T T |
4 | Njardvik Grindavik (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 17 | T T T B H B |
5 | KR Reykjavik (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 21 | 1 | 16 | B T B B T T |
6 | Keflavik (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | H B H T T B |
7 | Haukar (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 22 | -10 | 10 | T B B H B T |
8 | IA Akranes (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 9 | H B B H B T |
9 | Fylkir (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 28 | -14 | 6 | B B B B B B |
10 | Afturelding (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 29 | -26 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B