Phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất
Phong độ Akranes gần đây
-
02/06/2025AkranesIBV Vestmannaeyjar0 - 1L
-
29/05/20251 BreidablikAkranes1 - 3W
-
25/05/2025Vikingur ReykjavikAkranes2 - 1L
-
20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1L
-
11/05/2025Valur ReykjavikAkranes1 - 0L
-
05/05/2025AkranesKA Akureyri2 - 0W
-
28/04/2025KR ReykjavikAkranes2 - 0L
-
24/04/2025AkranesVestri0 - 2L
-
15/05/2025AkranesAfturelding 10 - 0L
-
18/04/2025Grotta SeltjarnarnesAkranes0 - 1W
Thống kê phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu
-
02/06/2025AkranesIBV Vestmannaeyjar0 - 1L
-
29/05/20251 BreidablikAkranes1 - 3W
-
25/05/2025Vikingur ReykjavikAkranes2 - 1L
-
20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1L
-
11/05/2025Valur ReykjavikAkranes1 - 0L
-
05/05/2025AkranesKA Akureyri2 - 0W
-
28/04/2025KR ReykjavikAkranes2 - 0L
-
24/04/2025AkranesVestri0 - 2L
-
15/05/2025AkranesAfturelding 10 - 0L
-
18/04/2025Grotta SeltjarnarnesAkranes0 - 1W
- Kết quả Akranes mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Akranes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Akranes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akranes (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Akranes (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | H T T T H T |
2 | HK Kopavogs | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | T B T T B T |
3 | UMF Njardvik | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T H H |
4 | Grindavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 11 | H T B T T H |
5 | Thor Akureyri | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | 11 | T B T T B H |
6 | Throttur Reykjavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B T T B H |
7 | Keflavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | T B T T B H |
8 | Volsungur husavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T T B T B |
9 | Fylkir | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B B H H |
10 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 7 | B B B T T B |
11 | UMF Selfoss | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B B T |
12 | Fjolnir | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B