Phong độ IR Reykjavik gần đây, KQ IR Reykjavik mới nhất
Phong độ IR Reykjavik gần đây
-
12/07/2025IR ReykjavikHK Kopavogs0 - 1L
-
05/07/20251 FylkirIR Reykjavik0 - 0W
-
28/06/2025IR ReykjavikGrindavik1 - 0W
-
23/06/20251 KeflavikIR Reykjavik0 - 0D
-
14/06/2025IR ReykjavikLeiknir Reykjavik1 - 0W
-
09/06/20251 Thor AkureyriIR Reykjavik 10 - 1D
-
05/06/2025IR ReykjavikThrottur Reykjavik1 - 0W
-
31/05/2025FjolnirIR Reykjavik0 - 3W
-
24/05/2025IR ReykjavikUMF Selfoss0 - 0W
-
17/05/2025UMF NjardvikIR Reykjavik0 - 0D
Thống kê phong độ IR Reykjavik gần đây, KQ IR Reykjavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ IR Reykjavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Iceland | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ IR Reykjavik gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025IR ReykjavikHK Kopavogs0 - 1L
-
05/07/20251 FylkirIR Reykjavik0 - 0W
-
28/06/2025IR ReykjavikGrindavik1 - 0W
-
23/06/20251 KeflavikIR Reykjavik0 - 0D
-
14/06/2025IR ReykjavikLeiknir Reykjavik1 - 0W
-
09/06/20251 Thor AkureyriIR Reykjavik 10 - 1D
-
05/06/2025IR ReykjavikThrottur Reykjavik1 - 0W
-
31/05/2025FjolnirIR Reykjavik0 - 3W
-
24/05/2025IR ReykjavikUMF Selfoss0 - 0W
-
17/05/2025UMF NjardvikIR Reykjavik0 - 0D
- Kết quả IR Reykjavik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IR Reykjavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IR Reykjavik (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
IR Reykjavik (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 12 | 8 | 2 | 2 | 32 | 16 | 16 | 26 | T H T T T B |
2 | Haukar Hafnarfjordur | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 23 | T B T B T T |
3 | Throttur Vogum | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | B T T H H B |
4 | Dalvik Reynir | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 11 | 9 | 22 | B T T B T T |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 20 | T H H T H B |
6 | Fjardabyggd Leiknir | 12 | 5 | 2 | 5 | 31 | 25 | 6 | 17 | B B B T T T |
7 | Vikingur Olafsvik | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 17 | 4 | 16 | T B H T B T |
8 | Kormakur | 12 | 5 | 0 | 7 | 13 | 22 | -9 | 15 | B T B B B T |
9 | KF Gardabaer | 12 | 4 | 1 | 7 | 18 | 25 | -7 | 13 | T B T T B B |
10 | HotturHuginn | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 12 | B T B H T T |
11 | Kari Akranes | 12 | 3 | 0 | 9 | 14 | 32 | -18 | 9 | B T B B B B |
12 | UMF Vidir | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B