Phong độ Keflavik Nữ gần đây, KQ Keflavik Nữ mới nhất
Phong độ Keflavik Nữ gần đây
-
07/06/2025IBV Vestmannaeyjar NữKeflavik Nữ1 - 0D
-
29/05/2025Keflavik NữHK Kopavogur Nữ0 - 0L
-
23/05/2025IA Akranes NữKeflavik Nữ0 - 0D
-
17/05/2025Afturelding NữKeflavik Nữ0 - 0W
-
09/05/2025Keflavik NữKR Reykjavik Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Haukar NữKeflavik Nữ2 - 0L
-
29/04/2025Keflavik NữNjardvik Grindavik (W)2 - 3L
-
15/03/2025Vikingur Reykjavik NữKeflavik Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Keflavik NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 3L
-
01/03/2025Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1D
Thống kê phong độ Keflavik Nữ gần đây, KQ Keflavik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Keflavik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Iceland | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Keflavik Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025IBV Vestmannaeyjar NữKeflavik Nữ1 - 0D
-
29/05/2025Keflavik NữHK Kopavogur Nữ0 - 0L
-
23/05/2025IA Akranes NữKeflavik Nữ0 - 0D
-
17/05/2025Afturelding NữKeflavik Nữ0 - 0W
-
09/05/2025Keflavik NữKR Reykjavik Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Haukar NữKeflavik Nữ2 - 0L
-
15/03/2025Vikingur Reykjavik NữKeflavik Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Keflavik NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 3L
-
01/03/2025Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1D
-
29/04/2025Keflavik NữNjardvik Grindavik (W)2 - 3L
- Kết quả Keflavik Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả Keflavik Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Keflavik Nữ mới nhất ở giải ICE WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Keflavik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keflavik Nữ (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Keflavik Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Keflavik Nữ thắng
Bại: là số trận Keflavik Nữ thua
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 7 | 28 | 19 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T B T T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | B B T T T B |
5 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T T B T T |
6 | Valur (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B B H H |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T B T B B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B T B H |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 4 | B B B B H B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B