Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây, KQ KR Reykjavik Nữ mới nhất
Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây
-
20/06/2025Haukar NữKR Reykjavik Nữ1 - 1W
-
13/06/2025KR Reykjavik NữGrotta Nữ0 - 2L
-
06/06/2025Njardvik Grindavik (W)KR Reykjavik Nữ1 - 0L
-
29/05/2025KR Reykjavik NữFylkir Nữ0 - 0W
-
23/05/2025IBV Vestmannaeyjar NữKR Reykjavik Nữ2 - 0L
-
17/05/2025KR Reykjavik NữHK Kopavogur Nữ2 - 1W
-
09/05/2025Keflavik NữKR Reykjavik Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Afturelding NữKR Reykjavik Nữ0 - 2W
-
11/05/2025Thor KA Akureyri NữKR Reykjavik Nữ3 - 0L
-
27/04/2025IR Reykjavik NữKR Reykjavik Nữ0 - 4W
Thống kê phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây, KQ KR Reykjavik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Iceland | 8 | 4 | 1 | 3 |
- ICE WC | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây: theo giải đấu
-
20/06/2025Haukar NữKR Reykjavik Nữ1 - 1W
-
13/06/2025KR Reykjavik NữGrotta Nữ0 - 2L
-
06/06/2025Njardvik Grindavik (W)KR Reykjavik Nữ1 - 0L
-
29/05/2025KR Reykjavik NữFylkir Nữ0 - 0W
-
23/05/2025IBV Vestmannaeyjar NữKR Reykjavik Nữ2 - 0L
-
17/05/2025KR Reykjavik NữHK Kopavogur Nữ2 - 1W
-
09/05/2025Keflavik NữKR Reykjavik Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Afturelding NữKR Reykjavik Nữ0 - 2W
-
11/05/2025Thor KA Akureyri NữKR Reykjavik Nữ3 - 0L
-
27/04/2025IR Reykjavik NữKR Reykjavik Nữ0 - 4W
- Kết quả KR Reykjavik Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả KR Reykjavik Nữ mới nhất ở giải ICE WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KR Reykjavik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
KR Reykjavik Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận KR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik Nữ thua
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 36 | 6 | 30 | 22 | T T H T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 15 | 6 | 19 | T T B T H B |
3 | Grotta (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 18 | B T T T T T |
4 | Njardvik Grindavik (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 17 | T T T T B H |
5 | KR Reykjavik (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 21 | -2 | 13 | T B T B B T |
6 | Keflavik (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | H B H T T B |
7 | Haukar (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 22 | -10 | 10 | T B B H B T |
8 | IA Akranes (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 9 | H B B H B T |
9 | Fylkir (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 28 | -14 | 6 | B B B B B B |
10 | Afturelding (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 26 | -23 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B