Phong độ Bali United gần đây, KQ Bali United mới nhất
Phong độ Bali United gần đây
-
28/01/2025Bali UnitedBorneo FC 10 - 0W
-
20/01/20251 Semen PadangBali United1 - 0W
-
12/01/2025Bali UnitedPersik Kediri0 - 1L
-
07/01/20251 Bali UnitedPersib Bandung0 - 0D
-
28/12/2024Bali UnitedPersebaya Surabaya0 - 0W
-
20/12/2024Madura UnitedBali United1 - 0L
-
15/12/2024Bali UnitedPersija Jakarta2 - 1W
-
11/12/2024PSIS SemarangBali United2 - 0L
-
07/12/2024Bali UnitedPSM Makassar0 - 0D
-
23/11/2024Dewa United FCBali United0 - 0L
Thống kê phong độ Bali United gần đây, KQ Bali United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Bali United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Bali United gần đây: theo giải đấu
-
28/01/2025Bali UnitedBorneo FC 10 - 0W
-
20/01/20251 Semen PadangBali United1 - 0W
-
12/01/2025Bali UnitedPersik Kediri0 - 1L
-
07/01/20251 Bali UnitedPersib Bandung0 - 0D
-
28/12/2024Bali UnitedPersebaya Surabaya0 - 0W
-
20/12/2024Madura UnitedBali United1 - 0L
-
15/12/2024Bali UnitedPersija Jakarta2 - 1W
-
11/12/2024PSIS SemarangBali United2 - 0L
-
07/12/2024Bali UnitedPSM Makassar0 - 0D
-
23/11/2024Dewa United FCBali United0 - 0L
- Kết quả Bali United mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bali United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bali United (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Bali United (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 16 | 19 | 46 | T H H B T T |
2 | Persija Jakarta | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 21 | 12 | 38 | B T T T T H |
3 | Persebaya Surabaya | 21 | 11 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 38 | T B B B B H |
4 | Dewa United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 37 | 22 | 15 | 34 | T T B T T T |
5 | Bali United | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 34 | B T H B T T |
6 | Borneo FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 22 | 8 | 32 | B B B T B T |
7 | Persik Kediri | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 23 | 3 | 32 | T T T H B H |
8 | Persita Tangerang | 21 | 9 | 5 | 7 | 20 | 22 | -2 | 32 | B T T B H H |
9 | PSM Makassar | 21 | 7 | 10 | 4 | 27 | 20 | 7 | 31 | T B T H B B |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T B B T T H |
11 | Arema FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 29 | 0 | 28 | B T T B B B |
12 | PSBS Biak | 20 | 8 | 3 | 9 | 28 | 31 | -3 | 27 | H B T H H B |
13 | PSIS Semarang | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 23 | -7 | 21 | B B H B B T |
14 | PSS Sleman | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 25 | 0 | 19 | B T T H B B |
15 | Barito Putera | 21 | 4 | 7 | 10 | 24 | 35 | -11 | 19 | B H B T T H |
16 | Semen Padang | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 39 | -18 | 17 | B B T B T H |
17 | Madura United | 21 | 4 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 16 | T B T B H T |
18 | Persis Solo FC | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 33 | -17 | 14 | B B B T H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia